1 |  | Applied communication research / Judith M. Buddenbaum and Katherine B. Novak . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State University Press, 2001. - xiii, 332 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 302.2 B927Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031535, Lầu 2 KLF: 2000005801 |
2 |  | Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Joseph R. Wycott . - St. Paul, Minn. [etc.] : West, 1994. - xv,664,[23]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 302.2 M133Đăng ký cá biệt: 2000000339, 2000005800, Lầu 1 TV: 2000031530-1, Lầu 1 TV: TKN06001270-1 |
3 |  | Fundamentals of human communication : Social science in everyday life / Margaret H. DeFleur, Louisiana State University, Patricia Kearney, California State University, Long Beach, Timothy G. Plax, California State University, Long Beach, Melvin L. DeFleur, Louisiana State University . - Fourth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Companies, Inc., 2014. - xv, 423 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 302.2 F978Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031534 |
4 |  | Giáo trình truyền thông và quan hệ quốc tế / Lý Thị Hải Yến chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 327 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 302.2 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002674-8 |
5 |  | Kỹ năng giao tiếp - Yếu tố quan trọng để thành công : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy Sang ; Lê Hùng Điệp hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 54, [8] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 302.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000340 |
6 |  | Kỹ năng giao tiếp cho nhân viên hành chính văn phòng : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Tâm ; Cao Thị Phương Dung hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 84 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 302.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000341 |
7 |  | Kỹ năng giao tiếp cho sinh viên khoa Thư viện Văn phòng trường Đại học Sài Gòn : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Cao Quí ; Cao Thị Phương Dung hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 66 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 302.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000339 |
8 |  | Kỹ năng giao tiếp của công chức trong tiến trình cải cách hành chính nhà nước : Sách chuyên khảo / Đào Thị Ái Thi . - Hà Nội : Chính trị - hành chính, 2010. - 211 tr Mã xếp giá: 302.2 Đ211Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Media rules! : Mastering today’s technology to connect with and keep your audience / Brian Reich, Dan Solomon . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2008. - xxii, 230 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 302.2 R348Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031529, Lầu 2 KLF: 2000005799 |
10 |  | Phương tiện truyền thông và vấn đề văn hóa trong thời đại công nghệ kỹ thuật số ở Việt Nam / Nguyễn Văn Đồng, Hoàng Thúy Hà . - [Kđ.] : Lao Động, [????] Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia bình đẳng giới trên báo chí truyền thông trong bối cảnh công nghệ số [????],tr. 415-421, |
11 |  | Thuật gây ảnh hưởng (hay là truyền bá tư tưởng) / Hoàng Xuân Việt . - In lần thứ 9. - Hà Nội : Thanh Niên, 2011. - 190 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 302.2 H678 V67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045096 |
12 |  | Xử thế trí tuệ toàn thư: Thuật sinh tồn/ Xích Quân; Trần Thắng Minh dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 428tr.; 19cm Mã xếp giá: 302.2 X167 Q14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045100 |