1 | | Chuyển hóa hiện tại bằng tương lai = Be your future self now / Benjamin Hardy ; Nguyễn Ngọc Hân dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 310 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150 H268Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Essentials of Understanding psychology / Robert S. Feldman . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxxv, 563 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm + 01CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 150 F312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005636, Lầu 2 KLF: 2000005639 |
3 | | Giáo trình tâm lý học lao động / Lương Văn Úc . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2011. - 387 tr Mã xếp giá: 150Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Introduction to Psychology : Gateways to Mind and Behavior / Dennis Coon, John O. Mitterer . - 11th ed. - Australia : Thomson Wadsworth, 2007. - xxxi, 700tr. : Hình ảnh ; 28cm Mã xếp giá: 150 C775Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005633 |
5 | | Lịch sử tâm lí học / Nguyễn Ngọc Phú . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, [????]. - 250 tr Mã xếp giá: 150Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Nhập môn lịch sử tâm lí học / B.R. Hergenhahn ; Lưu Văn Hy dịch . - Hà Nội : Thống kê, 2011. - 681 tr Mã xếp giá: 150 H545Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Nhập môn lịch sử tâm lí học / B.R. Hergenhahn ; Lưu Văn Hy dịch . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 651 tr Mã xếp giá: 150 H545Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Psychological science / Michael S. Gazzaniga,...[và nh.ng.khác] . - 2nd Canadian ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2007. - xlii, 707 tr. : Minh hoạ (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 150 P974Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030854, Lầu 2 KLF: 2000005642 |
9 | | Psychology / Stephen F. Davis, Joseph J. Palladino . - A custom ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2004. - xxvii,766,15tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 150 D264Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030846-8, Lầu 1 TV: TKN09001973-5, Lầu 1 TV: TKN09001979-80, Lầu 2 KLF: 2000005634-5 |
10 | | Psychology : An introduction / Benjamin B. Lahey . - 8th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2004. - xxxii, 680 tr. , 1 v. (những trang khác nhau) : minh họa, ảnh màu ; 28 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 150 L183Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030849-50 |
11 | | Psychology : The science of mind and behavior / Michael W. Passer, Ronald E. Smith . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxxv, 655 [90] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 150 P287Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030851-2, Lầu 2 KLF: 2000005641 |
12 | | Psychology and you / Judith W. McMahon, Frank B. McMahon, Tony Romano . - 2nd ed. - St. Paul : West Pub. Co., 1995. - xxviii, 692tr. : Minh hoạ màu ; 28cm Mã xếp giá: 150 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005640 |
13 | | Psychology essentials / John W. Santrock . - Updated 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2005. - xviii, 547, [68] tr. : MInh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 150 S237Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005644 |
14 | | Readings in General Psychology/ Lester D. Crow, Alice Crow . - N.Y.: Branes & Noble, 1954. - 438p., 20cm. - ( College Outline Series ) Mã xếp giá: 150 C953Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030858 |
15 | | Sources anthropology / Elvio Angeloni biên soạn . - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2008. - xix, 251 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 150 S724Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031060, Lầu 2 KLF: 2000005645 |
16 | | Stevens’ handbook of experimental Psychology. Vol.2, Memory and Cognitive Processes / Hal Pashler editor-in-chief ; Douglas Medin Volume editor . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2002. - x, 636tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 150 S844Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030855, Lầu 2 KLF: 2000005647 |
17 | | Stevens’ handbook of experimental psychology. Vol.3, Learning, motivation, and emotion / Hal Pashler editor-in-chief ; Randy Gallistel Volume editor . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2002. - x, 900tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 150 S844Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030857, Lầu 2 KLF: 2000005646 |
18 | | Stevens’ handbook of experimental psychology. Vol.4, Methodology in experimental psychology / Hal Pashler editor-in-chief ; John Wixted Volume editor . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2002. - x, 901tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 150 S844Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030856, Lầu 2 KLF: 2000005648 |
19 | | Student study guide for use with Psychology / Benjamin B. Lahey, Steven A. Schneider . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - viii, 328 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 150 L183Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031058, Lầu 2 KLF: 2000005643 |
20 | | Student study guide for use with Understanding psychology / Robert S. Feldman ; prep. by Barbara L. Radigan, Sheryl M. Hartman . - 7th ed. - N.Y. : McGraw-Hill, 2005. - xv,485tr. ; 28cm Mã xếp giá: 150 F312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005638 |
21 | | Sức mạnh của sự tranh luận = The power of conflict / Jon Taffer ; Lê Uyên Thảo dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 294 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150 T124Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Tâm lý học hướng nghiệp : Tập bài giảng / Phạm Mạnh Hà . - Hà Nội : [Kxđ], 2009. - 229 tr Mã xếp giá: 150Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Tâm trí và bản chất con người / Steven Pinker ; Phí Mai dịch . - Hà Nội : Lao động, 2023. - 399 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 150Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Understanding psychology / Robert S. Feldman . - 7th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxxv,637,[110]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 150 F312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005637 |