1 |  | 50 fast digital video techniques / Bonnie Blake, Doug Sahlin . - N.Y. : Wiley Pub., 2003. - xxvi, 325tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 B63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005446 |
2 |  | 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 G34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440 |
3 |  | Adobe illustrator CS2 revealed / Chris Botello . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2005. - xiv : Minh họa ; 19x23cm Mã xếp giá: 006.68 B74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030763, Lầu 2 KLF: 2000005447 |
4 |  | Adobe Photoshop CS2 : Complete concepts and techniques / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Joy L. Starks . - Boston, MA : Thomson Course Technology, 2007. - xv, 415tr. : Minh họa màu ; 28cm + 01CD Mã xếp giá: 006.68 S54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005449 |
5 |  | Adobe Web Pack : Adobe Photoshop 7, Adobe Live Motion 2, Adobe Golive 6 / David W. Beskeen, Chistine Foley, Elizabeth Eisner Reding . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2003. - xxii, tr. : Minh họa màu ; 19x23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 B55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005445 |
6 |  | Al Ward’s Photoshop productivity toolkit : Over 600 time-saving actions / Al Ward . - San Francsico : Sybex, 2004. - xii, 143 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 W25Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030756, Lầu 2 KLF: 2000005451 |
7 |  | AutoCAD 2006 companion : Esentials of AutoCAD plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxxii, 670 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 006.68 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005455 |
8 |  | AutoCAD 2007 and autoCAD LT 2007 : No experience required / David Frey . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxii, 672tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.68 F89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030759, Lầu 2 KLF: 2000005437 |
9 |  | Combining images with Photoshop Elements : Selecting, layering, masking, and compositing / Ted LoCascio . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xix, 268 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 L81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030769, Lầu 2 KLF: 2000005454 |
10 |  | Digital photography for 3D imaging and animation / Dan Ablan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxi, 314 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 A15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030766, Lầu 2 KLF: 2000005443 |
11 |  | Đồ họa máy tính trong ngôn ngữ C / Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.68 T665 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048100 |
12 |  | Introducing AutoCAD 2008 / George Omura . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xviii, 382tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.68 O57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030752, Lầu 2 KLF: 2000005448 |
13 |  | Mastering AutoCAD 2005 and autoCAD LT 2005 / George Omura . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxx, 1151 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 O57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030758, Lầu 2 KLF: 2000005438 |
14 |  | Mastering AutoCAD 2007 and autoCAD LT 2007 / George Omura . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxxiv, 1188 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 O57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030757, Lầu 2 KLF: 2000005439 |
15 |  | Photoshop CS toàn tập : xử lý ảnh và ứng dụng. P.2 / Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt . - [k.Nxb.] : Giao thông Vận tải, 2004. - 237tr., 29cm. - ( Thế giới đồ họa ) Mã xếp giá: 006.68 P534 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047780-1, Lầu 2 TV: 2000048093 |
16 |  | Photoshop CS toàn tập. P.1 / Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt . - [k.Nxb.] : Nxb.Giao thông Vận tải, 2004. - 238tr.; 29cm. - ( Thế giới đồ họa ) Mã xếp giá: 006.68 P534 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048092, Lầu 2 TV: TKV06015877 |
17 |  | Photoshop CS2 for digital photographers only / Ken Milburn, Doug Sahlin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, [2006]. - 327 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 006.68 M63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030767, Lầu 2 KLF: 2000005442 |
18 |  | Photoshop CS2 workflow : The digital photographer's guide / Tim Grey . - San Francisco : Sybex, 2005. - xiii, 288 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.68 G84Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030770, Lầu 2 KLF: 2000005453 |
19 |  | Photoshop for nature photographers : a workshop in a book / Ellen Anon, Tim Grey . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005. - xix, 314tr. : minh họa màu ; 26cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030764, Lầu 2 KLF: 2000005452 |
20 |  | Publishing with Illustrator and FreeHand / David Bergsland . - Albany, N.Y. : Onward Press/Thomson Learning, 2002. - viii, 378tr. : Minh họa (một phần màu) ; 24cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 B49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005444 |
21 |  | The hidden power of Photoshop Elements 4 / Richard Lynch . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xxvi, 342 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 L98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030768, Lầu 2 KLF: 2000005441 |
22 |  | The unofficial guide to Photoshop CS2 / Allana Spence . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2006. - xiv, 686 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 23 cm Mã xếp giá: 006.68 S74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030751, Lầu 2 KLF: 2000005450 |
23 |  | Vẽ minh họa với CorelDraw 10. T.2 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2001. - 394 tr. ; 23 cm + 1 đĩa CD kèm theo Mã xếp giá: 006.68 V394Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047785-9, Lầu 2 TV: TKV05000443 |
24 |  | Vẽ minh họa với CorelDraw 10. T.3 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ; Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2002. - 344 tr. ; 23 cm + 1 đĩa CD kèm theo Mã xếp giá: 006.68 N573 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047757-61 |