1 | | Absolute PC security and privacy / Michael Miller . - San Francisco : Sybex, 2002. - xxvi, 530tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005364 |
2 | | Administering Windows Vista security : the big surprises / Mark Minasi, Byron Hynes . - Indianapolis, IN : Wiley/Sybex, 2007. - xxii, 266tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.8 M663Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030240, Lầu 2 KLF: 2000005365 |
3 | | Citrix access security for IT administrators / Citrix Product Development Team . - New York : McGraw-Hill, 2007. - xvii, 268 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.8 C581Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005360 |
4 | | Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rothke . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - ix, 48 tr. ; 23 cm. - ( McGraw-Hill professional education ) Mã xếp giá: 005.8 R845Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005366 |
5 | | Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rothke . - 2nd ed. - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - ix,48tr. ; 23cm. - ( The Employee handbook for securing the workplace ) Mã xếp giá: 005.8 R846Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005367 |
6 | | Cryptography : Infosec pro guide / Sean-Philip Oriyano . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill Education,4c[2013]. - xviii, 300 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 I69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005362 |
7 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 8th. ed. - United Kingdom : Pearson education Limited,, 2023. - 832 p. : ill. ; 23 cm. - ( Global Edition ) Mã xếp giá: 005.8 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012903 |
8 | | Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxiv, 526 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.8 C311Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005359 |
9 | | Defending the digital frontier : practical security for management / Jan Babiak, John Butters, Mark W. Doll . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xvii,253tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 B114Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030247-8, Lầu 2 KLF: 2000005357 |
10 | | Giáo trình phân tích dữ liệu : Áp dụng mô hình PLS - SEM : Nâng cao / Vũ Hữu Thành, Nguyễn Minh Hà đồng chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 376 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.8 V986Đăng ký cá biệt: 2000022489-93 |
11 | | Giáo trình phân tích dữ liệu : Áp dụng mô hình PLS - SEM = Partial least squares structural equation modeling / Nguyễn Minh Hà, Vũ Hữu Thành đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 336 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000022494-6 |
12 | | Guide to Computer Network Security / Joseph Migga Kizza . - 5th. ed. - Switzerland : Springer ,, 2020. - xxv, 595 p. : ill. ; 24 cm. - ( Texts in Computer Science ) Mã xếp giá: 005.8 K61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012900 |
13 | | IT governance : An international guide to data security and ISO 27001/ISO 27002 / Alan Calder, Steve Watkins . - Seventh edition. - London ; New York, NY : KoganPage, 2020. - x, 395 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 005.8 C146Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000025011 |
14 | | Management of information security / Michael E. Whitman, Herbert J. Mattord . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xxv, 546 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.8 W577Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005371 |
15 | | Mastering network security / Chris Brenton, Cameron Hunt . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xvi, 490 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.8 B839Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030246, Lầu 2 KLF: 2000005358 |
16 | | MCSA/MCSE : Windows 2000 Network Security Administration study guide / Bill English, Russ Kaufmann . - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2003. - xliii, 530 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.8 E58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030241, Lầu 2 KLF: 2000005361 |
17 | | Network security : A practical approach / Jan L. Harrington . - Amsterdam ; Boston : Elsevier : Morgan Kaufmann Publishers, 2005. - xv, 365 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.8 H299Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005363 |
18 | | Network security essentials : Applications and standards / William Stallings . - 6th ed. - Harlow, England : Pearson Education Ltd. , 2017. - 461 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.8 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015154 |
19 | | Network security essentials : Applications and standards / William Stallings . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Pearson Education, 2003. - xv, 409 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.8 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005369 |
20 | | Network security jumpstart / Matthew Strebe . - San Francisco : Sybex, 2002. - xv, 365tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 S914Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030819, Lầu 2 KLF: 2000005370 |
21 | | Nghiên cứu lý thuyết xử lý điểm poisson và ứng dụng tính toán xác suất kết nối trong mạng thông tin ad-hoc giữa các xe : Báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học năm 2012-2013 : Mã số đề tài: CS2012-33 / Dương Hiển Thuận . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 40, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.8 D928Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000339 |
22 | | Principles of information security / Michael E. Whitman, Herbert J. Mattord . - 4th ed. - Boston, MA : Course Technology, 2012. - xxix, 619 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.8 W577Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005372 |
23 | | Security for wireless ad hoc networks / Farooq Anjum, Petros Mouchtaris . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xv, 247 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.8 A599Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030249, Lầu 2 KLF: 2000005356 |
24 | | Trustworthy computing : analytical and quantitative engineering evaluation / M. Sahinoglu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 320 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.8 S131Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030239, Lầu 2 KLF: 2000005368 |