1 | | Access 2000 VBA handbook / Susann Novalis . - San Francisco, CA : Sybex, 1999. - xxxiii, 845 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N936Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030267, Lầu 2 KLF: 2000005340 |
2 | | Access 2002 VBA handbook / Susann Novalis, Dana Jones . - San Francisco, CA : Sybex, 2001. - xxx, 849 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N936Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030222, Lầu 2 KLF: 2000005341 |
3 | | ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 N573 S62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4 |
4 | | Big data for dummies / Judith Hurwitz,...[et...] . - Hoboken, NJ : For Dummies, A Wiley brand, 2013. - xxii, 312 p. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 005.75 B309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003192 |
5 | | ColdFusion MX for dummies / John Paul Ashenfelter, Jon Kocen . - N. Y. : Wiley Pub., 2002. - xx, 387tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.75 A824Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005323 |
6 | | DB2 fundamentals certification for dummies / Paul C.Zikopoulos, Jennifer Gibbs, Roman B. Melnyk . - N.Y. : Hungry Minds, 2001. - xxii, 429tr. : Minh họa ; 24cm + 1 computer optical disc Mã xếp giá: 005.75 Z69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005346 |
7 | | Mastering Microsoft SQL server 2005 / Mike Gunderloy, Joseph Jorden, David W. Tschanz . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxviii, 1028 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 G975Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030273, Lầu 2 KLF: 2000005330 |
8 | | Mastering Microsoft SQL server 2005 Express edition / Mike Gunderloy, Susan Sales Harkins . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxii, 576 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.75 G975Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030221, Lầu 2 KLF: 2000005329 |
9 | | Mastering SQL server 2000 / Mike Gunderloy, Joseph L. Jorden . - 1st ed. - San Francisco, CA : Sybex, Inc., 2000. - xxix, 1201 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 G976Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030259, Lầu 2 KLF: 2000005331 |
10 | | Mastering SQL server 2005 reporting services infrastructure design / Joseph Jorden . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xviii, 486 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 J82Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030271, Lầu 2 KLF: 2000005333 |
11 | | MCITP administrator : Microsoft SQL server 2005 optimization and maintenance study guide (70-444) / Victor Isakov ... [và nh.ng.khác] . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xli, 647 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030269, Lầu 2 KLF: 2000005337 |
12 | | MCITP developer : Microsoft SQL server 2005 data access design and optimization (70-442) : study guide / Marilyn Miller-White, Cristian Andrei Lefter . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xxxvii, 632 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030268, Lầu 2 KLF: 2000005338 |
13 | | MCITP developer : Microsoft SQL server 2005 database solutions design : study guide (70-441) / Victor Isakov . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxxviii, 608 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 I74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030272, Lầu 2 KLF: 2000005332 |
14 | | Microsoft Office Access 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchison Clifford . - Complete ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - xxiii, 718, [33] tr. : Minh họa màu, 28 cm. - ( Advantage series ) Mã xếp giá: 005.75 C855Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005327 |
15 | | Microsoft Office Access 2003 / Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary . - Brief ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 1 v. (various pagings) : minh họa màu ; 28 cm. - ( The O’leary series ) Mã xếp giá: 005.75 O11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030266, Lầu 2 KLF: 2000005342 |
16 | | OCA : Oracle Application Server 10g administration I : study guide / Bob Bryla, April Wells . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub, 2006. - xxxix, 510 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 B916Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030228, Lầu 2 KLF: 2000005325 |
17 | | OCA/OCP : Introduction to Oracle9i SQL : study guide / Chip Dawes, Biju Thomas . - San Francisco : Sybex, 2002. - 539 tr. ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 D269Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030227, Lầu 2 KLF: 2000005328 |
18 | | OCP : Oracle9i DBA fundamentals II : Study guide / Doug Stuns, Matthew Weishan . - San Francisco : Sybex, 2002. - vii, 515tr. : Minh họa ; 24cm+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 S934Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030262, Lầu 2 KLF: 2000005343 |
19 | | OCP Oracle9i database : Fundamentals II exam guide / Rama Velpuri . - N.Y. : McGraw-Hill/Osborne, 2002. - xxxi, 536tr. ; 24cm + 1 computer optical disc Mã xếp giá: 005.75 V444Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030260, Lầu 2 KLF: 2000005345 |
20 | | Oracle 11g : SQL / Joan Casteel . - International ed. - Boston, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2010. - xxiii, 584 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 C347Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005326 |
21 | | Oracle database 12c : The complete reference / Bob Bryla, Kevin Loney . - New York : McGraw-Hill Education, 2014. - xxix, 1435 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 B915Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005324 |
22 | | Oracle9i DBA handbook / Kevin Loney, Marlene Theriault and the experts at TUSC . - N.Y. : McGraw-Hill/Osborne, 2002. - xxiv, 980tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.75 L847Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030270, Lầu 2 KLF: 2000005336 |
23 | | Oracle9i PL/SQL programming / Scott Urman . - New York : Osborne/McGraw-Hill, 2002. - xxv, 631tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.75 U77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030261, Lầu 2 KLF: 2000005344 |
24 | | Server+ certification bible / Trevor Kay . - N.Y. : Hungry Minds, 2001. - xxviii, 582tr. : Minh họa ; 24cm. + 1 computer optical disc Mã xếp giá: 005.75 K23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005334 |