1 | | A first course in database systems / Jeffrey D. Ullman, Jennifer Widom . - 3rd ed. - Harlow, Essex : Pearson, 2014. - ii, 511 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 005.74 U43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005321 |
2 | | An introduction to data science / Jeffrey S. Saltz, Jeffrey M. Stanton . - 1st ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xii, 275 p. : illustrations, maps ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 S179Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003196 |
3 | | An introduction to database systems / C.J. Date . - 8th ed. - Boston : Pearson/Addison - Wesley, 2004. - xxvii, 983, [22] tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 D232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030235, Lầu 2 KLF: 2000005315 |
4 | | Data modeling and database design / Narayan S. Umanath, Richard W. Scamell . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2007. - xxi, 698 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 U48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030237, Lầu 2 KLF: 2000005322 |
5 | | Data modeling fundamentals : A practical guide for IT professionals / Paulraj Ponniah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 436 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.74 P792Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030230, Lầu 2 KLF: 2000005319 |
6 | | Database design and development : An essential guide for IT professtionals / Paulraj Poniah . - Hoboken, N. J. : John Wiley & Sons, 2003. - xxvii, 734 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.74 P797Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030229, Lầu 2 KLF: 2000005320 |
7 | | Database principles : Fundamentals of design, implementation, and management / Carlos Coronel, Steven Morris, Peter Rob . - Boston, MA : Course Technology, 2011. - xxx, 698 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 005.74 C822Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030236, Lầu 2 KLF: 2000005314 |
8 | | Database systems : Design, implementation, and management / Carlos Coronel, Steven Morris, Peter Rob . - 9th ed. - Boston, MA, USA : Cengage Learning, 2011. - xxviii, 692 pages : Color illustrations ; 29 cm Mã xếp giá: 005.74 C822Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005313 |
9 | | Đánh giá thực nghiệm thuật toán khai thác tập hữu ích cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2016- 21 / Nguyễn Quốc Huy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Minh Thi, Đỗ Đình Trang tham gia . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 45 tr. : Minh họa ; 29 cm + 01 CD - ROM Mã xếp giá: 005.74 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000385 |
10 | | Fundamentals of Database Systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 6th Global ed. - Boston : Addison-Wesley, 2011. - xxvii, 1172 p. : ill Mã xếp giá: 005.74 E42Đăng ký cá biệt: : CNTT21000082 |
11 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu : Mã số: GT2018 - 05 / Lê Minh Nhựt Triều chủ biên ; Hoàng Mạnh Hà tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 221, [14] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.74 L433 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000367 |
12 | | MCSE guide to designing a Microsoft windows 2000 directory service / Michael J. Palmer . - Boston MA : Course Technology/Thomson Learning, 2001. - xvii, 633tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.74 P173Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005318 |
13 | | MCSE Windows 2000 directory services administration : Study guide / Anil Desai, James Chellis . - Alameda, CA : Sybex Inc, 2001. - lx, 724tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.74 D442Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030233-4, Lầu 2 KLF: 2000005316 |
14 | | Modern database management / Jeffrey A. Hoffer, Mary B. Prescott, Fred R. McFadden . - 7th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2005. - xxxv,700tr. : minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 005.74 H698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005317 |
15 | | Nghiên cứu ngữ nghĩa tập kết quả của các truy vấn trên cơ sở dữ liệu có xác suất = Semantic Answers of Probabilistic Query on Probabilistic Data : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS-2017 - 16 / Lê Minh Nhựt Triều chủ nhiệm đề tài ; Đỗ Đình Trang tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 38, [21] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.74 L433 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000384 |
16 | | Nghiên cứu tập kết quả của câu truy vấn đường chân trời trong cơ sở dữ liệu có xác suất = Answering skyline queries on probabilistic data : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS-2016 - 20 / Lê Minh Nhựt Triều chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 52, [48] tr. : Biểu đồ ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 005.74 L433 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000383 |
17 | | PostgreSQL 8 for Windows / Richard Blum . - New York : McGraw-Hill, 2007. - xv, 384 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 B658Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005312 |
18 | | Thiết kế chương trình quản lý công văn khoa tin học : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Bích Hà ; Lê Hùng Thanh Nhật hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 48 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000293 |
19 | | Thiết kế chương trình quản lý điểm sinh viên khoa tin học : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Trúc ; Phùng Thái Thiên Trang hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 51 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000292 |
20 | | Thiết kế chương trình quản lý giáo viên khoa tin học : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thái Thanh ; Lê Hùng Thanh Nhựt hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 52 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000294 |
21 | | Thiết kế chương trình quản lý học vụ khoa Tin học : Khoá luận tốt nghiệp / Lý Kiều Hưng ; Phùng Thái Thiên Trang hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 69 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000296 |
22 | | Thiết kế chương trình quản lý phòng máy khoa Tin học : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Đặng Thái Hằng ; Lê Hùng Thanh Nhựt hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 47 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000295 |
23 | | Thiết kế chương trình quản lý thiết bị khoa tin học : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Ngọc Trân ; Phùng Thái Thiên Trang hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 66 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000291 |