1 |  | Giáo trình lý thuyết và bài tập các kỹ xảo lập trình với Microsoft Visual Basic & Borland Delphi / Lê Hữu Đạt chủ biên ; Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 655 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 L433 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013651-5, Lầu 2 TV: TKV05000488, Lầu 2 TV: TKV05000490-3 |
2 |  | Giáo trình lý thuyết và bài tập FoxPro. T.1, Lập trình căn bản / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 612 tr. ; 24 cm + 1 đĩa mềm 1.4MB Mã xếp giá: 005.1307 N573 T25Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013646-7, Lầu 2 KLF: TKD0501893-4 |
3 |  | Lập trình Web với HTML và Javascript/ Phạm Thị Nhung . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh; 2008. - 166tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 005.1307 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003847-51 |
4 |  | Microsoft Visual Basic 6.0 và Lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Trang, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1073 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 N573 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047955-9, Lầu 2 TV: TKV05000517-8 |
5 |  | Nhập môn lập trình với ANSI C++. T.1 / Cay Horstmann ; Dương Quang Thiện, Hoàng Ngọc Giao . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 525 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1307 H819Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501937, Lầu 2 TV: 2000047945-7 |
6 |  | Nhập môn lập trình với ANSI C++. T.2 / Cay Horstmann ; Dương Quang Thiện, Hoàng Ngọc Giao . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 492 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1307 H819Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501938-9, Lầu 2 TV: 2000047948-50 |
7 |  | Pascal cho mọi người / K. L. Boon ; Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng dịch ; Tuấn Nghĩa hiệu đính . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 175 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 005.1307 B724Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047968 |