1 | | A first book of C++ / Gary J. Bronson . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage Course Technology, 2012. - xviii, 782 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 B86Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005161 |
2 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
3 | | Áp dụng lý thuyết tập mờ để mở rộng cơ sở dữ liệu hướng đối tượng xác suất : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường : Mã số đề tài : CS2012-19 / Nguyễn Hòa chủ nhiệm đề tài . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 99 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000326 |
4 | | C++ programming principles and practices for scientists and engineers / Gary J. Bronson . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2013. - xx, 828 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 B86Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005162 |
5 | | Complete Java 2 certification : Study guide / Philip Heller, Simon Roberts . - 5th ed. - Alameda, Calif. : Sybex, 2005. - xxxii, 526 tr. : Minh họa ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 A62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029724, Lầu 2 KLF: 2000005160 |
6 | | Computational linguistics: Applications / Adam Przepiórkowski, Maciej Piasecki, Krzysztof Jassem, Piotr Fuglewicz . - London : Springer , 2013. - viii, 293 p.; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 P97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012897 |
7 | | Core Java. Volume I, Fundamentals / Cay S. Horstmann . - Eleventh Edition. - Boston [Massachusetts] : Pearson, 2019. - xxvi, 889 pages : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 H81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005166 |
8 | | Core Java. Volume II, Advanced Features / Cay S. Horstmann . - Eleventh Edition. - Boston [Massachusetts] : Pearson, 2019. - xxii, 933 pages : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 H81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005167 |
9 | | Data structures and algorithms in Java /Adam Drozdek . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage learning, 2013. - xix, 802 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 D79Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005163 |
10 | | Demo các thuật toán sắp xếp cơ bản : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Yến Thu ; Nguyễn Nhựt Đông hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 33 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.13 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000285 |
11 | | Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành ORACLE 11g . Tập 1 : Dành cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận và nhóm tin học thực dụng . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 350tr. ; 24cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003649-50 |
12 | | Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành ORACLE 11g . Tập 2 : Dành cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận và nhóm tin học thực dụng . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 379tr. ; 24cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003651-2 |
13 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Nguyễn Linh Giang, Lê Văn Thái, Kiều Xuân Thực . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 215 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003644-8 |
14 | | Giáo trình lập trình C/C++ trên Linux / Nguyễn Trí Thành . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003629-33 |
15 | | Giáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C. T.1 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Cà Mau : Phương Đông, 2009. - 316 tr. ; 20 cm + Kèm 1 đĩa chương trình Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003639-43 |
16 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java / Trần Tiến Dũng . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 930tr. ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003897-906, Lầu 1 TV: GT15051340-3, Lầu 1 TV: GT15051348, Lầu 1 TV: GT15051351-2, Lầu 1 TV: GT15051397-9 |
17 | | Giáo trình Visual Basic .Net / T.2 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 232tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003798-800, Lầu 1 TV: 1000003808-9 |
18 | | Giáo trình Visual Basic .Net / Tập 1 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 316tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003755-8, Lầu 1 TV: 1000003807 |
19 | | Ground-up Java / Philip Heller . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxii, 488 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 H47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029722, Lầu 2 KLF: 2000005165 |
20 | | Introduction to computer science using Java / Jezze Liberty, Kent Quirk, Seth Weiss . - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2004. - xxvi, 757tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 005.13 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029720, Lầu 1 TV: TKN09002253, Lầu 2 KLF: 2000005171-2 |
21 | | Java lập trình mạng : Các kỹ xảo lập trình với Java / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 278 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003634-8 |
22 | | Java programming / Joyce Farrell . - 9th ed. - Boston, MA : CCengage learning, 2019. - xxiii, 870 tr. : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 F24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005174 |
23 | | Java programming / Joyce Farrell . - 6th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2012. - xxiv, 952 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 F24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005164 |
24 | | Java programs to accompany programming logic and design / Jo Ann Smith . - 7th ed. - Boston,, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2013. - xviii, 204 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 S65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005169 |