Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  50  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A beginner's guide to programming logic and design : Introductory version / Joyce Farrell . - 7th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2013. - xvi, 358 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 F245
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005153
  • 2 A simple guide to IBM SPSS statistics : For Version 20.0 / Lee A. Kirkpatrick, Brooke C. Feeney . - 12th ed. - Australia : Wadsworth, 2013. - x, 115 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 K59
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005148
  • 3 Advances in software engineering and knowledge engineering / Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora biên soạn . - Singapore : Word Scientific, 1993. - 189tr. : Minh họa ; 22cm
  • Mã xếp giá: 005.1 A245
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005152
  • 4 Android programming : The Big Nerd Ranch guide / Kristin Marsicano, Brian Gardner, Bill Phillips, and Chris Stewart . - 4th ed. - Atlanta, GA : Big Nerd Ranch, 2019. - xxii, 657 pages : illustrations ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 A574
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005150
  • 5 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T.1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 255 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047910-4
  • 6 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T.1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 255 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047906-8
  • 7 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T.2, Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 279 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047671, Lầu 2 TV: 2000047909
  • 8 Cẩm nang lập trình. T.1 / Peter Norton ; Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 223 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 N886
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047934-5
  • 9 Cẩm nang lập trình. T.2 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2004. - 490 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 N573 S19
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1210311, Lầu 2 TV: 2000047936-9
  • 10 Cẩm nang lập trình. T.2 / Peter Norton ; Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 489 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 N886
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047932-3
  • 11 Design and analysis of distributed algorithms / Nicola Santoro . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 589 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing )
  • Mã xếp giá: 005.1 S237
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029708, Lầu 2 KLF: 2000005134
  • 12 Designing software architectures : A practical approach / Humberto Cervantes, Rick Kazman . - Boston : Addison-Wesley, 2016. - xvii, 289 p. : ill. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 C419
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005154
  • 13 Đề xuất một số chiến lược tìm kiếm lân cận cho thuật giải Variable Neighborhood search giải bài toán cây Steiner nhỏ nhất : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 84 80 101 / Lê Hoàng Khôi ; Phan Tấn Quốc hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 64, [7] tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.1 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001881
  • 14 Effective software test automation : Developing an automated software testing tool / Kanglin Li and Mengqi Wu . - San Francisco, Calif. : London : SYBEX, 2004. - xx, 408tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 005.1 L693
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029700, Lầu 2 KLF: 2000005130
  • 15 Foundations of Software Testing : ISTQB Certification / Dorothy Graham, Rex Black, Erik van Veenendaal . - 4th ed. - United Kingdom : Cengage, 2020. - x, 273 p. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 G739
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005143
  • 16 Giáo trình cơ sở lập trình : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : GT2014-03 / Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phan Tấn Quốc, Huỳnh Nhựt Đông . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 142 tr. ; 29 cm+ 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.1 H987
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000391
  • 17 Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu lập, Nguyễn Duy Phương biên soạn . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 417 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003720-9
  • 18 Giáo trình kỹ thuật lập trình : Mã số : GT2015-01 / Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 169 tr. ; 29 cm+ 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.1 H987
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000390
  • 19 Giáo trình lập trình hướng đối tượng : Mã số : GT2020-06 / Nguyễn Quốc Huy chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 117 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000365
  • 20 Hệ thống quản lý xuất nhập tồn kho của một công ty kinh doanh nước giải khát : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Xuân Mẫu hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 75 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1CD - ROM
  • Mã xếp giá: 005.1 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000274
  • 21 Introduction to software engineering / Ronald J. Leach . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2020. - xxvi, 400 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 L434
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000123, Lầu 2 KLF: 2000015252
  • 22 Just enough programming logic and design / Joyce Farrell . - 2nd ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2013. - xiv, 242 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 F245
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005146
  • 23 Modern industrial automation software design : Principles and real-world applications / Lingfeng Wang, Kay Chen Tan . - Piscataway, New Jersey : IEEE Press ; Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2006. - xxix, 313tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 W246
  • Đăng ký cá biệt: 2000029704, Lầu 1 TV: 2000029702-3, Lầu 2 KLF: 2000005139
  • 24 Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 212 tr.: Minh họa, 24cm
  • Mã xếp giá: 005.1 T358
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003730-4
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến