1 | | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 D55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
2 | | Từ điển điện tóan Anh- Việt, Việt- Anh=Computing Dictionary Eng;lish-Vietnamese, Vietnamese-English . - [k.đ]: [k.n.], 19??. - 165tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005044-5 |
3 | | Từ điển giáo khoa tin học / Hồ Sĩ Đàm . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 239tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.03 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005049 |
4 | | Từ điển giải nghĩa tin học Anh- VIệt / Nguyễn Trọng, Lê Trường Tùng . - Tp.Hồ Chí Minh: Hội Tin học, 1991. - 475tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005055, Lầu 2 TV: TKV05000432, Lầu 2 TV: TKV05000519, Lầu 2 TV: TKV05014100 |
5 | | Từ điển máy tính Anh- Anh- VIệt thực dụng/ Nguyễn Thành Phú . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003. - 639tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005052 |
6 | | Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính/ Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn . - H.: Thống kê, 1999. - 532tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005050-1 |
7 | | Từ điển thuật ngữ tin học& vi tin học Anh- VIệt= English Vietnamese Micro-Informatics & Informatics Dictionary/ Phùng Quang Nhượng . - H.: Giáo dục, 1993. - 390tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005053-4 |
8 | | Từ điển tin học & công nghệ thông tin Anh-Anh-Việt / Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện [và nh.ng.khác] . - H. : Thông tấn, 2002. - 1531 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 004.03 T88Đăng ký cá biệt: 2000001094, Lầu 2 KLF: 2000005047-8 |
9 | | Từ điển tin học Anh-Việt Việt Anh= Minidictionary of computing / Lưu Kiếm Thanh, Nguyễn Văn Chiến, Trần Xuân Phượng . - H. : NXB Hà Nội , 2005. - 685tr. ; 16cm Mã xếp giá: 004.03 L97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005056-7 |