1 |  | Introduction to high performance computing for scientists and engineers / Georg Hager, Gerhard Wellein . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxv, 330 p. ; 24 cm. - ( Chapman & Hall/CRC computational science series ; 7 ) Mã xếp giá: 004 H144Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003170 |
2 |  | A bibliometric literature review of stock price forecasting : From statistical model to deep learning approach / Pham Hoang Vuong, Lam Hung Phu,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb], 2024 Science Progress 2024, vol. 107, p. 1-31, |
3 |  | A novel approach for Vietnamese handwritten text recognition / Viet Hang Duong, Hung Tuan Nguyen,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb], 2023 Automatic Control and Computer Sciences 2023, Vol. 57, No. 5, p. 534-541, |
4 |  | An efficient unsupervised approach for OCR error correction of Vietnamese OCR text / Quoc-Dung Nguyen, Nguyet-Minh Phan,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 IEEE Access Vol. 11, 2023, p. 58406-58421, |
5 |  | An overview of parallel computing models for image segmentation with Ncut / Nhu Y Tran, Trung Hieu Huynh, Pham The Bao . - [Kđ.] : [KNxb], 2024 Tạp chí Khoa học Giáo dục Kỹ thuật 2024, |
6 |  | Cartesian genetic programming / Julian F. Miller biên tập . - Heidelberg : New York : Springer, 2011. - xxii, 344 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm. - ( Natural computing series, 1619-7127 ) Mã xếp giá: 004 C322Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005036 |
7 |  | Các công trình nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông : Chuyên san ấn phẩm khoa học của tạp chí Thông tin và truyền thông-Bộ thông tin và truyền thông: Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin. [Tạp chí] / Bộ thông tin và truyền thông . - H., 2022. - 99tr. , 27cm |
8 |  | Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 F216Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029573, Lầu 2 KLF: 2000005040 |
9 |  | Computing essentials 2004 / Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary . - Complete ed. - Boston : McGraw Hill Irwin, 2003. - xxvi, 329 tr. : minh họa màu ; 28 cm. + 2 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004 O45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029583 |
10 |  | Connections : Patterns of discovery / H. Peter Alesso and Craig F. Smith . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 207 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 A372Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029575, Lầu 2 KLF: 2000005037 |
11 |  | Detection of abnormality in coronary artery magnetic resonance imaging using bit plane slicing and deep learning / Le Nhi Lam Thuy, Vo Hoang Trong,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb], 2023 Current Medical Imaging Vol. 20, 2023, p. 1-12, |
12 |  | Ethics in information technology / George W. Reynolds . - 2nd ed. - Boston, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2007. - xvii, 350tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004 R462Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029630, Lầu 2 KLF: 2000005031 |
13 |  | Exploring the features of quanvolutional neural networks for improved image classfication / Tuan Hai Vu, Lawrence H. Le, The Bao Pham . - [Kđ.] : [KNxb], 2024 Quantum Machine Intelligence 2024, p. 1-10, |
14 |  | Giáo trình Tin học ứng dụng : Dành cho khối quản trị kinh doanh : Mã số : GT2018 - 04 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đinh Thị Thu Hương chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Nhựt Đông tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 212, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004 Đ584 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000356 |
15 |  | High-performance computing : Paradigm and infrastructure / Laurence T. Yang, Minyi Guo biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxxviii, 778 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004 H638Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029571, Lầu 2 KLF: 2000005039 |
16 |  | Introduction to computing systems : From bits and Gates to C and beyond / Yale N. Patt, Sanjay J. Patel . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2004. - xxiv, 632 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 004 P315Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005029 |
17 |  | Journal on information technologies & communications = Công nghệ thông tin & truyền thông [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 116 tr. : Minh họa ; 28cm |
18 |  | Khảo sát các thuật giải Tabu Search cho bài toán xếp thời khóa biểu đại học / Nguyễn Tấn Trần Minh Khang; Đặng Thị Thanh Nguyên, Triệu Tráng Khôn, Trần Thị Huệ Nương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2010 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 04/2010, |
19 |  | Mastering Blockchain: Inner workings of blockchain, from cryptography and decentralized identities, to DeFi, NFTs and Web3 / Imran Bashir . - 4th Edition. - Birmingham, UK : Packt Publishing Ltd., 2023. - xxxi, 783 pages : illustrations. ; 25 cm Mã xếp giá: 004 B297Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015267 |
20 |  | Mastering Microsoft Exchange Server 2003 / Barry Gerber . - San Francisco : Sybex, 2003. - xxvii, 801 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 004 G362Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029572, Lầu 2 KLF: 2000005038 |
21 |  | Mastering System Center Operations Manager 2007 / Brad Price, John Paul Mueller, Scott Fenstermacher . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxiii, 431 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004 P946Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029631, Lầu 2 KLF: 2000005030 |
22 |  | Microsoft Exchange server 2003 : 24 seven / Jim McBee ; with Barry Gerber . - San Francisco : SYBEX, 2004. - xxiii, 902 tr. : Minh họa; 23 cm Mã xếp giá: 004 M486Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029577, Lầu 2 KLF: 2000005043 |
23 |  | Microsoft Exchange server 2003 : Advanced administration / Jim McBee . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxvii, 956 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( In the field results ) Mã xếp giá: 004 M486Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029576, Lầu 2 KLF: 2000005026 |
24 |  | Nâng cao năng lực công nghệ thông tin qua việc khai thác các sản phẩm ứng dụng của Google cho cán bộ, giảng viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS2016 - 73 / Phan Tấn Quốc chủ nhiệm đề tài ; Phan Thị Kim Loan, Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 116, [10] tr. : Minh họa ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 004 P535 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000401 |