1 | | Introduction to high performance computing for scientists and engineers / Georg Hager, Gerhard Wellein . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxv, 330 p. ; 24 cm. - ( Chapman & Hall/CRC computational science series ; 7 ) Mã xếp giá: 004 H144Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003170 |
2 | | An efficient unsupervised approach for OCR error correction of Vietnamese OCR text / Quoc-Dung Nguyen, Nguyet-Minh Phan,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 IEEE Access Vol. 11, 2023, p. 58406-58421, |
3 | | Cartesian genetic programming / Julian F. Miller biên tập . - Heidelberg : New York : Springer, 2011. - xxii, 344 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm. - ( Natural computing series, 1619-7127 ) Mã xếp giá: 004 C322Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005036 |
4 | | Các công trình nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông : Chuyên san ấn phẩm khoa học của tạp chí Thông tin và truyền thông-Bộ thông tin và truyền thông: Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin. [Tạp chí] / Bộ thông tin và truyền thông . - H., 2022. - 99tr. , 27cm |
5 | | Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 F216Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029573, Lầu 2 KLF: 2000005040 |
6 | | Computing essentials 2004 / Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary . - Complete ed. - Boston : McGraw Hill Irwin, 2003. - xxvi, 329 tr. : minh họa màu ; 28 cm. + 2 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004 O45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029583 |
7 | | Connections : Patterns of discovery / H. Peter Alesso and Craig F. Smith . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 207 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 A372Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029575, Lầu 2 KLF: 2000005037 |
8 | | Ethics in information technology / George W. Reynolds . - 2nd ed. - Boston, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2007. - xvii, 350tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004 R462Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029630, Lầu 2 KLF: 2000005031 |
9 | | Giáo trình Tin học ứng dụng : Dành cho khối quản trị kinh doanh : Mã số : GT2018 - 04 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đinh Thị Thu Hương chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Nhựt Đông tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 212, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004 Đ584 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000356 |
10 | | High-performance computing : Paradigm and infrastructure / Laurence T. Yang, Minyi Guo biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxxviii, 778 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004 H638Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029571, Lầu 2 KLF: 2000005039 |
11 | | Introduction to computing systems : From bits and Gates to C and beyond / Yale N. Patt, Sanjay J. Patel . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2004. - xxiv, 632 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 004 P315Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005029 |
12 | | Journal on information technologies & communications = Công nghệ thông tin & truyền thông [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 116 tr. : Minh họa ; 28cm |
13 | | Mastering Blockchain: Inner workings of blockchain, from cryptography and decentralized identities, to DeFi, NFTs and Web3 / Imran Bashir . - 4th Edition. - Birmingham, UK : Packt Publishing Ltd., 2023. - xxxi, 783 pages : illustrations. ; 25 cm Mã xếp giá: 004 B297Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015267 |
14 | | Mastering Microsoft Exchange Server 2003 / Barry Gerber . - San Francisco : Sybex, 2003. - xxvii, 801 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 004 G362Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029572, Lầu 2 KLF: 2000005038 |
15 | | Mastering System Center Operations Manager 2007 / Brad Price, John Paul Mueller, Scott Fenstermacher . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxiii, 431 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004 P946Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029631, Lầu 2 KLF: 2000005030 |
16 | | Microsoft Exchange server 2003 : 24 seven / Jim McBee ; with Barry Gerber . - San Francisco : SYBEX, 2004. - xxiii, 902 tr. : Minh họa; 23 cm Mã xếp giá: 004 M486Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029577, Lầu 2 KLF: 2000005043 |
17 | | Microsoft Exchange server 2003 : Advanced administration / Jim McBee . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxvii, 956 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( In the field results ) Mã xếp giá: 004 M486Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029576, Lầu 2 KLF: 2000005026 |
18 | | Nâng cao năng lực công nghệ thông tin qua việc khai thác các sản phẩm ứng dụng của Google cho cán bộ, giảng viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS2016 - 73 / Phan Tấn Quốc chủ nhiệm đề tài ; Phan Thị Kim Loan, Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 116, [10] tr. : Minh họa ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 004 P535 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000401 |
19 | | nformation technology in theory / Pelin Aksoy, Laura DeNardis . - Boston, Mass. : Thomson Course Technology, 2008. - xix, 412 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 004 A315Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005035 |
20 | | Nghiên cứu và xây dựng thuật toán VEHICLE ROUTING PROBLEM định tuyến cho tài xế : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2021 - 22 / Lê Hoàng Tân chủ nhiệm đề tài; Hồng Thái, Trần Trung Tấn, Nguyễn Thế Hải tham gia; Nguyễn Thành Huy hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vi,49, [2] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004 L433 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000334 |
21 | | OCR - Trích xuất thông tin nhân thân từ ảnh chứng minh nhân dân : Luận văn thạc sĩ Khoa học máy tính : 8480101 / Lê Hoàng Long ; Trịnh Tấn Đạt hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 82, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004 L433 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001846 |
22 | | OCR error correction for Vietnamese OCR text with different edit distances / Quoc-Dung Nguyen, Nguyet-Minh Phan,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 AIP Conference Proceedings 2406, 2022, p. 130-139, |
23 | | Parallel combinatorial optimization / El-Ghazali Talbi biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xvi, 330 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing ) Mã xếp giá: 004 P222Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029580, Lầu 2 KLF: 2000005028 |
24 | | Peter Norton’s essential concepts / Peter Norton . - 5th ed. - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2006. - xvi, 276tr. : Minh hoạ màu ; 28cm Mã xếp giá: 004 N882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005027 |