1 |  | Elements of information theory / Thomas M. Cover, Joy A. Thomas . - 2nd ed. - Wiley-Interscience : John Wiley & Sons, 2006. - xxiii, 748 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 003.54 C87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029613, Lầu 2 KLF: 2000005019 |
2 |  | Giáo trình Lý thuyết thông tin : Mã số : GT2019 - 05 : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học cấp trường / Nguyễn Huy Hùng chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Thị Thu Hằng . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 192, [6] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 003.54 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000358 |
3 |  | Information theory, inference, and learning algorithms / David J.C. MacKay . - 1st edition. - Cambridge : UK Cambridge University Press, 2003. - xii, 628p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 003.54 M15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005021 |
4 |  | Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 267 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 003.54 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005022, Lầu 2 TV: 2000047171, Lầu 2 TV: TKV11029827 |
5 |  | Thiên nga đen : Xác suất cực nhỏ, tác động cực lớn / Nassim Nicholas Taleb ; Cam Thảo, Hoàng Trung dịch ; Huyền Anh Tú hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2018. - 471 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 003.54 T143Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047169-70 |
6 |  | Uncertainty and information : Foundations of generalized information theory / George J. Klir . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 499 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 003.54 K65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029611, Lầu 2 KLF: 2000005020 |