1 | | An introduction to signal and system analysis / K. ’Gopal’ Gopalan . - Toronto, ON : Cengage Learning, 2009. - xv, 655 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 003 G644Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005016 |
2 | | Chaos in systems with noise / Tomasz Kapitaniak . - Singapore : World Scientific, 1988. - viii, 130 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 003 K17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029609, Lầu 2 KLF: 2000005014 |
3 | | Directions in Chaos / Hao Bai-lin . - Singapore : World Scientific, 1988. - xiii, 384 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 003 D597Đăng ký cá biệt: 2000001682, Lầu 1 TV: 2000029604, Lầu 2 KLF: 2000005011 |
4 | | Elementary symbolic dynamics and chaos in dissipative systems / Hao Bai-lin . - Singapore : World Scientific, 1989. - xv, 460tr. ; 22cm Mã xếp giá: 003 H252Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029605-6, Lầu 1 TV: TKN10002375, Lầu 1 TV: TKN10002377, Lầu 1 TV: TKN10002379-80, Lầu 2 KLF: 2000005015 |
5 | | Experimental study and characterization of chaos / Hao Bai-lin biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1990. - vii, 459 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Directions in chaos ; Vol. 3 ) Mã xếp giá: 003 E96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029603, Lầu 2 KLF: 2000005012 |
6 | | Lý thuyết hệ thống và điều khiển học / Nguyễn Địch chủ biên ; Bùi Công Cường, Lê Văn Phùng, Thái Thanh Sơn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2009. - 192 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 003 L981Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003509-11 |
7 | | Systems for all / Agnes Kaposi, Margaret Myers . - New Jersey : World Scientific, 2001. - ix, 375tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 003 K17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029607-8, Lầu 2 KLF: 2000005013 |