1 |  | Cơ sở Số học/ Nguyễn Tiến Tài . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 206tr.; 24cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05032384-6, Lầu 1 TV: GT05032390, Lầu 1 TV: GT05032392, Lầu 1 TV: GT05032394-5, Lầu 1 TV: GT05032397, Lầu 1 TV: GT05032399, Lầu 1 TV: GT05032401, Lầu 1 TV: GT05032405-11, Lầu 1 TV: GT05032414-28, Lầu 1 TV: GT05032430-3 |
2 |  | Áp dụng hợp đồng thông minh vào lĩnh vực thương mại điện tử - Từ thực tiễn đến kiến nghị đối với pháp luật Việt Nam : Mã số đề tài : SV2023-135 / Nguyễn Tiến Đạt chủ nhiệm đề tài , Huỳnh Cẩm Dung [và.nh.ng.khác] tham gia ; Võ Thị Hoài hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 108 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 346.07597 N573 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001578 |
3 |  | Bia Rơven làm hại vợ chồng Set = Bia Rơven pơ 'Ngie klo hơkăn Set : Song ngữ Bahnar - Việt : Sử thi Bahnar / Nguyễn Tiến Dũng . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 599 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV22044928 |
4 |  | Biên soạn và sử dụng hệ thống bài tập trắc nghiệm khách quan theo hướng dạy học nêu vấn đề để nâng cao hiệu quả dạy học phần Hóa học vô cơ lớp 11 THPT : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.46.10 / Nguyễn Tiến Thịnh ; Lê Văn Năm hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 142, [19] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 546 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000365 |
5 |  | Các giải giáp kỹ thuật để xây dựng một hệ bảo mật vững chắc cho Windows server / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 248 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 005.44 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048165 |
6 |  | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn trở thành Freelancer của sinh viên trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Tiến Thông ; Lê Nguyễn Bình Minh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 141 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 658.1068 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004524 |
7 |  | Các toán tử liên hợp, tự liên hợp trong không gian Hilbert : Luận văn Thạc sĩ Toán học : 60.46.01 / Nguyễn Tiến Dương ; Đinh Huy Hoàng hướng dẫn khoa học . - Vinh : Trường Đại học Vinh, 2012. - 40 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000036 |
8 |  | Các yếu tố tác động đến ý định mua lại mỹ phẩm của người tiêu dùng qua sàn thương mại điện tử tại công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhất Đạt Cường : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Tiến Đạt ; Lê Nguyễn Bình Minh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - xi, 135 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 658.81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004711 |
9 |  | Cẩm nang nuôi dạy trẻ thơ : Sách dùng cho cha mẹ / Nguyễn Tiến Chiêm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2003. - 108 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 649.1 N573Đăng ký cá biệt: 2000021236-7 |
10 |  | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam= Handbook to reference and identification of the families of Angiospermae plants in Vietnam/ Nguyễn Tiến Bân . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 532tr.: hình vẽ; 26 cm Mã xếp giá: 580.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007709, Lầu 2 TV: 2000042246 |
11 |  | Chính sách an sinh xã hội đối với lao động và việc làm ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Tiến Nghị . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2017. - 2017.- Số 51.- 9tr Khoa học Đại học Sài Gòn Số 51/2017,tr.93-101, |
12 |  | Cơ sở lý thuyết môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục, 2001. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 512.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007340-2 |
13 |  | Cơ sở lý thuyết trường và lý thuyết Galoa / Nguyễn Tiến Quang . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm , 2010. - 209 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043624-8, Lầu 2 TV: TKV12031335, Lầu 2 TV: TKV12031339, Lầu 2 TV: TKV14033600, Lầu 2 TV: TKV14033602-3 |
14 |  | Cơ sở số hóa / Nguyễn Tiến Tài . - Hà Nội : [KNxb.], 2004. - 196 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05003631-85 |
15 |  | Digital Marketing : Chiến lược là lược đi để chiến / Nguyễn Tiến Huy, Hoàng Anh Thư . - Hà Nội : Dân Trí, 2022. - 223 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 658.8 N573 H99Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Đánh giá nguồn lợi sinh vật biển và hiện trạng môi trường vùng biển quần đảo Trường Sa : Báo cáo tổng kết : Chương trình Biển Đông - Hải Đảo : 6651 / Nguyễn Tiến Cảnh . - Hải Phòng, 2004. - 92tr. : Biểu đồ Mã xếp giá: 639 N573 CĐăng ký cá biệt: : CSDL10001034 |
17 |  | Đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiền . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2014. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.1071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009110-1 |
18 |  | Đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiền . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.1071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009108-9 |
19 |  | Giáo dục toán thực (Realistics Mathamatics Education - RME) : nghiên cứu và vận dụng / Nguyễn Tiến Trung chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 502 tr. ; Bảng, hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 510.1 G434Đăng ký cá biệt: : KHTN22000075 |
20 |  | Giáo trình căn bản về Mạng: Điều hành và quản trị/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H.: Giáo dục; 1999. - 508tr.,20cm Mã xếp giá: 004.607 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501964-5 |
21 |  | Giáo trình Cơ sở Kỹ thuật cắt gọt kim loại: Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên; Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2003. - 271tr.: Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 671.53 N57Đăng ký cá biệt: 2000017636-40 |
22 |  | Giáo trình giáo dục an ninh quốc phòng : dùng cho sinh viên các trường địa học, cao đẳng . T. 1 / Nguyễn Tiến Hải [và nhg ng khác] . - H.: Giáo dục, 2008. - 226tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005732-6, Lầu 1 TV: 1000005742, Lầu 1 TV: GT09044875, Lầu 1 TV: GT09044881-3, Lầu 1 TV: GT09044885-8 |
23 |  | Giáo trình giáo dục an ninh quốc phòng : dùng cho sinh viên các trường địa học, cao đẳng . T. 2 / Nguyễn Tiến Hải [và nhg ng khác] . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005712-20, Lầu 1 TV: GT09044854, Lầu 1 TV: GT09044858-62, Lầu 1 TV: GT09044864-5, Lầu 1 TV: GT09044867, Lầu 1 TV: GT09044869 |
24 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng . T. 2/ Nguyễn Tiến Hải,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục, 2009. - 215tr. ; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: 2000011446-50, Lầu 1 TV: 1000005721, Lầu 1 TV: GT10047129-31, Lầu 1 TV: GT10047133 |