| 1 |  | 101 Truyện ngắn hay Việt Nam. [T. 1] . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 488 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000034261-2 |
| 2 |  | 101 Truyện ngắn hay Việt Nam. [T. 2] . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 416 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000034257-60 |
| 3 |  | 101 Truyện ngắn hay Việt Nam. [T. 3] . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 507 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000034253-6 |
| 4 |  | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các Thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : Đã cập nhật Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới / Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 898tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.0711 HĐăng ký cá biệt: : 2000014148-50, : 2000040760-2, : TCKT20000035 |
| 5 |  | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các Thông tư hướng dẫn các chuẩn mực: Đã cập nhật Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2006. - 898tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.0711 HĐăng ký cá biệt: : 2000014154 |
| 6 |  | 365 Câu tiếng phổ thông Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ III. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 224tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010961-4, Lầu 1 KLF: TKV05012199 |
| 7 |  | 365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ IV. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 218tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010965-9 |
| 8 |  | 50 năm các bài hát thiếu nhi Việt Nam (1945-1995) / Hoàng Long, Hoàng Lân . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 267 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42083 Đăng ký cá biệt: : 2000021577-9, Lầu 1 KLF: 2000039298 |
| 9 |  | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học quốc gia Hà Nội . - H.: Đại học quốc gia, 1996. - 366tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040209-12 |
| 10 |  | 60 năm Chính phủ Việt Nam 1945-2005 = 60 years of the Vietnamese government 1945-2005 . - H. : Thông Tấn, 2005. - 335tr. : tranh ảnh màu ; 30cm Mã xếp giá: 320.9597 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026548-9 |
| 11 |  | 60 năm nhà nước Công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Quân đội Nhân dân, 2005. - 549tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.7 S255Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028153 |
| 12 |  | 70 năm Đảng Cộng Sản Việt Nam= 70 years of the Communist Party of VietNam:1930 - 2000 . - H. : Thông tấn xã , 2001. - 201tr.: minh họa, tranh ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: : 2000000301, Lầu 1 KLF: 2000026365 |
| 13 |  | 8000 địa chỉ Internet Việt Nam và quốc tế / Nguyễn Văn Khoa, Lê Quốc Toàn, Nguyễn Dương Thanh . - H. : Thống kê , 2005. - 462 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 025.04 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047829-32 |
| 14 |  | 99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam / Lê Văn Lan . - H. : [k.n], 2004. - 199tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028253 |
| 15 |  | Almanach lịch sử văn hóa truyền thống Việt Nam/ Đỗ Văn Ninh [và nh.ng.khác] . - H.: Thanh niên, 2008. - 984tr.: tranh ảnh màu; 25cm Mã xếp giá: 959.7 A445Đăng ký cá biệt: : 2000001643-4, : 2000023737, Lầu 1 KLF: 2000027725-7, Lầu 1 KLF: 2000028157-8, Lầu 1 KLF: 2000050582, Lầu 1 KLF: TKV09019578, Lầu 1 KLF: TKV09019582 |
| 16 |  | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam/ Phạm Đình Nhân . - H.: Văn hóa Thông tin, 1999. - 1239tr.; 24cm Mã xếp giá: 959.7 P535 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028310 |
| 17 |  | Atlas kiến trúc và cấu tạo các đá biến chất ở Việt Nam : Thuộc đề tài : "Thành lập atlas kiến trúc - cấu tạo quặng Việt Nam; Biên tập để xuất bản 04 atlas kiến trúc - cấu tạo đá và quặng (magma, biến chất, trầm tích và quặng)" : 6379-2 / Nguyễn Văn Học chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 128tr. : minh hoạ màu Mã xếp giá: 622 N573 HĐăng ký cá biệt: : CSDL10001007 |
| 18 |  | Atlas kiến trúc và cấu tạo các đá Magma ở Việt Nam : Thuộc đề tài : "Thành lập atlas kiến trúc - cấu tạo quặng Việt Nam; Biên tập để xuất bản 04 atlas kiến trúc - cấu tạo đá và quặng (magma, biến chất, trầm tích và quặng)" : 6379-4 / Nguyễn Văn Học chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 116tr. : minh hoạ màu Mã xếp giá: 622 N573 HĐăng ký cá biệt: : CSDL10001009 |
| 19 |  | Atlas kiến trúc và cấu tạo các đá trầm tích ở Việt Nam : Thuộc đề tài : "Thành lập atlas kiến trúc - cấu tạo quặng Việt Nam; Biên tập để xuất bản 04 atlas kiến trúc - cấu tạo đá và quặng (magma, biến chất, trầm tích và quặng)" : 6379-3 / Nguyễn Văn Học chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 157tr. : minh hoạ màu Mã xếp giá: 622 N573 HĐăng ký cá biệt: : CSDL10001008 |
| 20 |  | Atlas kiến trúc và cấu tạo quặng ở Việt Nam : Thuộc đề tài : "Thành lập atlas kiến trúc - cấu tạo quặng Việt Nam; Biên tập để xuất bản 04 atlas kiến trúc - cấu tạo đá và quặng (magma, biến chất, trầm tích và quặng)" : 6379-1 / Nguyễn Văn Học chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 110tr. : minh hoạ màu Mã xếp giá: 622 N573 HĐăng ký cá biệt: : CSDL10001006 |
| 21 |  | Atlat Địa lí Việt Nam dùng trong các trường phổ thông / Trung tâm Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục . - H.: Giáo dục, 2000. - 20 tr.: minh hoạ ; 26 cm Mã xếp giá: 912.014 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029215-9, Lầu 1 KLF: TKV05013334-6 |
| 22 |  | Ảnh hưởng chế độ ăn (giàu lipid) và thức uống (nước cam ép) lên sự hấp thu cyclosporin A trên người Việt Nam tình nguyện khỏe mạnh : Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài cấp Bộ : 7077 / Lê Minh Trí, Phan Thị Danh chủ nhiệm đề tài . - TP.HCM, 2008. - 66tr Mã xếp giá: 613.2 L433Đăng ký cá biệt: : CSDL10000594 |
| 23 |  | Ảnh hưởng của quốc tế cộng sản đối với cách mạng Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài cấp Bộ : 6807 / Hồ Thị Tố Lương chủ nhiệm đề tài; Nguyễn Danh Lợi thư ký đề tài . - H. , 2007. - 399tr Mã xếp giá: 320.5 H678Đăng ký cá biệt: : CSDL10000694 |
| 24 |  | Âm nhạc 7 : 8 bài hát trong chương trình SGK: Một số bài hát Việt Nam và các trích đoạn âm nhạc không lời nước ngoài . - H. : Giáo dục , 2003. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 780.76071 Đăng ký cá biệt: : CD0600141-3 |