1 | | Bảng tra chữ Nôm/ Viện Ngôn ngữ học. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1976. - 426tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92211 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012221-2 |
2 | | Hoàng Tuệ tuyển tập / Trần Chút, Hoàng Dũng, Bùi Tất Tươm tuyển chọn, giới thiệu . - Tam Kỳ : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 536 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 H6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000536 |
3 | | Học tập phong cách ngôn ngữ Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Viện ngôn ngữ học. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1980. - 219tr. ; 20cm Mã xếp giá: 923.259701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030604-6 |
4 | | Ngôn ngữ [Tạp chí] / Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội. - 79tr. ; 25cm |
5 | | Những biến đổi về thì trong câu điều kiện Anh - Việt (qua tác phẩm The last lecture và bài giảng cuối cùng) / Trần Thị Kim Tuyến . - Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học, 2020 Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế “Từ T đến C sự thể hiện ngữ pháp của thì và hành động ngôn từ - from T to C grammar represnetations of tense and speech Acts” do Viện Ngôn ngữ học và Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Nafosted tổ chức, tr. 200-209, |
6 | | Từ điển Anh Việt : English Vietnamese Dictionary : Khoảng 65.000 từ / Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1992. - 1959 tr., 25cm Mã xếp giá: 425.3 V662Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007214 |
7 | | Từ điển Anh Việt/ Viện Ngôn ngữ học . - H: Khoa học xã hội, 1985. - 1959tr., 25cm Mã xếp giá: 425.3 V662Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007213 |
8 | | Từ điển Anh Việt= English-Vietnamese Dictionary / Viện ngôn ngữ học . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 1992 tr., 26cm Mã xếp giá: 413.95922 Đăng ký cá biệt: 2000001367, Lầu 2 KLF: 2000006936 |
9 | | Từ điển thuật ngữ Khoa học xã hội Nga- Pháp - Việt/ Viện ngôn ngữ học. Ủy ban khoa học xã hội . - H.: Khoa học xã hội, 1979. - 561tr.: 19cm Mã xếp giá: 300.03 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014114 |
10 | | Từ điển thuật ngữ sử học- dân tộc học- khảo cổ học Nga- Pháp - Việt/ Viện ngôn ngữ học.Ủy ban khoa học xã hội việt nam . - In lần hai. - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 178tr., 19cm Mã xếp giá: 900.03 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030686, Lầu 2 TV: TKV05014454 |
11 | | Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga- Anh- Pháp- Việt / Viện ngôn ngữ học. Ủy ban khoa học xã hội . - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 392tr.: 19cm Mã xếp giá: 027.03 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014095-7 |
12 | | Từ điển Tiếng VIệt / Viện ngôn ngữ học . - In lần thứ mười hai, có sữa chữa. - Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 2006. - 1221 tr.: 22cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007021 |
13 | | Từ điển Tiếng VIệt/ Viện ngôn ngữ học . - H., Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 1995. - 1129tr.: 22cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007020 |