1 | | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam/ Viện Sử học . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 390tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704 V662Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027240 |
2 | | Cổ luật Việt Nam : Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ : Nguyên bản chữ Hán / Phiên dịch Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí và tổ phiên dịch Viện sử học ; Hiệu chỉnh Nguyễn Hữu Tâm . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1007tr. ; 24cm Mã xếp giá: 340.09597 C652 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041000 |
3 | | Đại nam thực lục : Sách dẫn sự kiện và tư liệu. T.10 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Tổ phiên dịch Viện Sử học phiên dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q163Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028594 |
4 | | Đại Việt địa dư toàn biên / Nguyễn Văn Siêu . - H.: Viện Sử học, Văn hoá, 1997. - 675tr. : minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 911.597 N573 S57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029138-9 |
5 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.1. Q.đầu - Q.6 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 231tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028628-30 |
6 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.10. Q.161 - Q.178 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 599tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028735-7 |
7 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.11. Q.179 - Q.192 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 540tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028711-3 |
8 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.12. Q.193 - Q.204 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 527tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028714-6 |
9 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.13. Q.205 - Q.223 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 538tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028717-9 |
10 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.14. Q.224 - Q.243 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 430tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028720-2 |
11 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.15. Q.244 - Q.262 . - Huế: Thuận Hóa, 1993. - 542tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028723-5 |
12 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.2. Q.7 - Q.17 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 355tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028625-7 |
13 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.3. Q.18 - Q.35 . - Huế: Thuận Hóa, 1993. - 418tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028622-4 |
14 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.4. Q.36 - Q.52 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 599tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028619-21 |
15 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.5. Q.53 - Q.68 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 566tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028616-8 |
16 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.6. Q.69 - Q.95 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 569tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028708-10 |
17 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.7. Q.96 - Q.112 . - Huế.: Thuận Hóa, 1993. - 561tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028726-8 |
18 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.8. Q.113 - Q.136 . - Huế: Thuận Hóa, 1993. - 517tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028729-31 |
19 | | Khâm định đại nam hội điển sử lệ. T.9. Q.137 - Q.160 . - Huế: Thuận Hóa, 1993. - 739tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028732-4 |
20 | | Lịch sử Việt Nam. T.1, Từ khởi thủy đến thế kỉ X / Vũ Duy Mền chủ biên ; Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 666 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.70107 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028193-4 |
21 | | Lịch sử Việt Nam. T.10, Từ năm 1945 đến năm 1950 / Đinh Thị Thu Cúc chủ biên ; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 623 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027255-6 |
22 | | Lịch sử Việt Nam. T.2, Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV / Trần Thị Vinh chủ biên ; Hà Mạnh Khoa, Nguyễn Thị Phương Chi, Đỗ Đức Hùng . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 699 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028197-8 |
23 | | Lịch sử Việt Nam. T.3, Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI / Tạ Ngọc Liễn chủ biên ; Nguyễn Thị Phương Chi,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 654 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028195-6 |
24 | | Lịch sử Việt Nam. T.4, Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII / Trần Thị Vinh chủ biên ; Nguyễn Thị Phương Chi, Đỗ Đức Hùng, Trương Thị Yến . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 647 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028191-2 |
25 | | Lịch sử Việt Nam. T.5, Từ năm 1802 đến năm 1858 / Trương Thị Yến chủ biên ; Vũ Duy Mền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 718 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028189-90 |
26 | | Lịch sử Việt Nam. T.6, Từ năm 1858 đến năm 1896 / Võ Kim Cương chủ biên ; Hà Mạnh Khoa, Nguyễn Mạnh Dũng, Lê Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 467 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028187-8 |
27 | | Lịch sử Việt Nam. T.7, Từ năm 1897 đến năm 1918 / Tạ Thị Thúy chủ biên ; Phạm Như Thơm, Nguyễn Lan Dung, Đỗ Xuân Trường . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 659 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028693-4 |
28 | | Lịch sử Việt Nam. T.8, Từ năm 1919 đến năm 1930 / Tạ Thị Thúy chủ biên ; Ngô Văn Hòa, Vũ Huy Phúc . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 606 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 L699Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028691-2 |
29 | | Lịch Triều hiến chương loại chí. T.1 / Phan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện Sử học dịch và chú giải . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 978 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 P535 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028600 |
30 | | Lịch Triều hiến chương loại chí. T.2 / Phan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện Sử học dịch và chú giải . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 726 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 P535 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028601 |