1 | | Biển đảo Việt Nam - tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh chủ biên ; Lê Đức An,..[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012. - 324 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 577.709597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033187-8 |
2 | | Các khoa học về trái đất [Tạp chí] / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 149tr. : minh họa, 26cm |
3 | | Chế tạo nam châm vĩnh cửu NQ-Fe-B chất lượng cao giữa Trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến AMREC, SIRIM Bhd, Malaysia và Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Báo cáo tổng kết khoa học và kỹ thuật nhiệm vụ nghị định thư = Fabrication of High Performance Nd-Fe-B Magnets between : 6687 / Nguyễn Xuân Phúc, Nguyễn Văn Vượng chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2007. - 70tr. : Minh họa màu, sơ đồ, đồ thị Mã xếp giá: 620.1 N573Đăng ký cá biệt: : CSDL10000066 |
4 | | Công nghệ Sinh học = Journal of Biotechnology [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 264tr. : Minh hoạ ; 27cm |
5 | | Cơ sở đánh giá tác động môi trường / Lê Xuân Hồng . - H. : Thống kê, 2006. - 260tr. ; 24cm Mã xếp giá: 363.7 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022588-92 |
6 | | Cơ sở vật lý hạt cơ bản / Hoàng Ngọc Long . - H. : Thống kê , 2006. - 550tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.140711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0803788, Lầu 2 TV: TKV08018872-9, Lầu 2 TV: TKV12031536 |
7 | | Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển : quy trình và hướng dẫn kỹ thuật / biên tập: Luc Hens, Lê Thạc Cán, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Thống kê, 2006. - 254tr. ; 24cm Mã xếp giá: 363.7 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000011657, Lầu 2 TV: 2000022593-6 |
8 | | Hóa học = Journal of Chemistry [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 528tr. : Minh họa ; 27cm |
9 | | Journal of computer science and cybernetics = Tạp chí tin học và điều khiển học [Tạp chí] / Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 103tr. ; 28cm |
10 | | Khoa học và công nghệ = Journal of science and technology . Tập 48 [Tạp chí] / Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội, In tại xưởng in II, Nhà in Khoa học và Công nghệ, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - 133tr. ; 26cm |
11 | | Khoa học và công nghệ = VietNam academy of science and technology . Tập 51 [Tạp chí] / Viện hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội, In tại xưởng in II, Nhà in Khoa học và Công nghệ, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - 133tr. ; 26cm |
12 | | Khoa học và công nghệ biển = Journal of Marine Science and Technology : Viện khoa học và công nghệ Việt Nam [Tạp chí] . - Hà Nội. - 96 tr. : Minh họa ; 27cm |
13 | | Nguyên tắc phân loại và danh pháp động vật : Giáo trình cao học ngành sinh học / Nguyễn Ngọc Châu . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2007. - 307tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 571.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010906-10 |
14 | | Phát huy vai trò của trí thức nữ Việt Nam trong thời kỳ đổi mới ( Qua nghiên cứu Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam) : Tổng quan khoa học đề tài cấp Bộ năm 2006 : 6570 / Võ Hồng Loan chủ nhiệm đề tài; Đặng Ánh Tuyết thư ký đề tài . - H. , 2007. - 190tr. Mã xếp giá: 338.9597 VĐăng ký cá biệt: : CSDL10000755 |
15 | | Phát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam / Lê Trần Bình . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 319tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm. - ( Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển Công nghệ cao ) Mã xếp giá: 631.523 L4Đăng ký cá biệt: 2000002026-8, 2000021331 |
16 | | Polyme chức năng & vật liệu lai cấu trúc Nano / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 550tr. : minh họa ; 24cm. - ( Bộ sách Chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển Công nghệ cao ) Mã xếp giá: 620.192 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040688 |
17 | | Sinh học = Journal of Biology [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 96tr. : Minh họa ; 27cm |