Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  8  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010. - 225 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.12076 V986 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033666-70
  • 2 Bài tập Vật lí : Cơ học và nhiệt động lực học / Vũ Văn Hùng, Hoàng Văn Tích . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2007. - 223 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.076 V986 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033626-30, Lầu 2 TV: TKV16036610-4
  • 3 Cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 317 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.1207 V986 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033547-8
  • 4 Giáo trình vật lí thống kê và nhiệt động lực học. T.1, Nhiệt động lực học / Nguyễn Quang Học, Vũ Văn Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 231 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 536.707 N573 H69
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007603-7
  • 5 Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh chủ biên ; Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 320 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 530.1507 Đ631 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031464
  • 6 Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh, Vũ Văn Hùng . - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006. - 318tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.1507 Đ631 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017828-9
  • 7 Vật lí thống kê / Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 235 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.130711 V986 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033814-5, Lầu 2 TV: TKV16036246-50
  • 8 Vật lí thống kê / Vũ Văn Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2006. - 235 tr. : Hình vẽ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.130711 V986 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08018880-7, Lầu 2 TV: TKV09020685-94, Lầu 2 TV: TKV12031671
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    862.145

    : 122.473

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến