1 | | Bài tập Vật lí 12 : Nâng cao / Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên ; Nguyễn Đức Hiệp,...[và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2008. - 128tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.076 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047559-63 |
2 | | Bài tập Vật lí đại cương. T. 1 / Vũ Thanh Khiết chủ biên ; Nguyễn Văn Ẩn, Hoàng Văn Tích . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 372 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 530.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010696, Lầu 1 TV: GT05005317 |
3 | | Các nhà bác học vật lí/ Đào Văn Phúc chủ biên; Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ năm. - H.: Giáo dục, 2001. - 308tr., 20cm Mã xếp giá: 530.092 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05008582, Lầu 2 TV: TKV05011798-804, Lầu 2 TV: TKV05013349, Lầu 2 TV: TKV05014754 |
4 | | Điện học / Vũ Thanh Khiết . - H. : Giáo dục, 2001. - 463 tr. : Minh họa, 27 cm Mã xếp giá: 537.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000173-5 |
5 | | Điện học / Vũ Thanh Khiết chủ biên, Lê Thị Oanh, Đinh Loan Viên . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 243 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 537.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000169-71, Lầu 1 TV: GT05030887-90 |
6 | | Điện học/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 266tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 537.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009801-10, Lầu 1 TV: GT05034421-2, Lầu 1 TV: GT05034424, Lầu 1 TV: GT05034431-4, Lầu 1 TV: GT05034436-7, Lầu 1 TV: GT05034439-44, Lầu 1 TV: GT05034446-69 |
7 | | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2008. - 483 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 536.707 v3Đăng ký cá biệt: : KHTN19000020 |
8 | | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 483 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 536.707 v3Đăng ký cá biệt: : KHTN22000102 |
9 | | Giáo trình Nhiệt động lực học và Vật lý thống kê / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 376 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 536.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009917-24 |
10 | | Một số vấn đề cơ bản về điện học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên THCS / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 144 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 537.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035678 |
11 | | Nguyễn Văn Hiệu các công trình chọn lọc / Nguyễn Văn Hiệu, Vũ Thanh Khiết tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 2007. - 519tr. : Tranh ảnh ; 24cm Mã xếp giá: 530 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042053 |
12 | | Từ điển giáo khoa Vật lí / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên; Nguyễn Xuân Chánh,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2007. - 959tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007602 |
13 | | Từ điển học và sử dụng vi tính/ Võ Hữu Nghĩa [và nh. ng. khác] . - H.: Thống kê, 2002. - 682tr.: 20cm |
14 | | Từ điển Vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 2002. - 192tr.: 22cm Mã xếp giá: 530.3 D928Đăng ký cá biệt: 2000001311, Lầu 2 KLF: 2000007661, Lầu 2 TV: TKV12031198, Lầu 2 TV: TKV12031202, Lầu 2 TV: TKV12031826 |