| 1 |  | Bài tập Vật lí 11 / Lương Duyên Bình, Vũ Quang đồng chủ biên; Nguyễn Xuân Chi, Bùi Quang Hân, Đoàn Duy Hinh . - Tái bản lần thứ nhất. -  H. :  Giáo dục, 2008. -  168tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 530.076 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT10048442-3
 | 
		| 2 |  | Bài tập Vật lí 12 / Vũ Quang chủ biên; Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh . - H. :  Giáo dục, 2008. -  111tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.076 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT10047529-33
 | 
		| 3 |  | Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang  . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. -  36 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 BĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT05004232, Lầu 1 KLF: GT05004234-8, Lầu 1 KLF: GT05004241-3, Lầu 1 KLF: GT05004246-7, Lầu 1 KLF: GT05004249-51, Lầu 1 KLF: GT05004253, Lầu 1 TV: GT05004255-331
 | 
		| 4 |  | Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang  . - Tái bản lần thứ mười tám. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. -  93 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 BĐăng ký cá biệt: : KHTN22000093
 | 
		| 5 |  | Bài tập Vật lí 9/ Đòan Duy Hinh ch.b; [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 2005. -  71tr., 24cm Mã xếp giá: 530.076 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05028190-202, Lầu 1 KLF: GT05028204, Lầu 1 KLF: GT05028208, Lầu 1 KLF: GT05028210-9
 | 
		| 6 |  | Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. -  487tr. ; 21 cm . - (  Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049085
 | 
		| 7 |  | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam :  Hoạt động sáng tác và biểu diễn / Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh . - Hà Nội : Văn hóa, 1982. -  259 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: 8000000027
 | 
		| 8 |  | Ca dao trữ tình Việt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào sưu tầm  . - H.: Giáo dục, 1998. -  523tr., 20cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010580-4, Lầu 1 KLF: TKV05003384
 | 
		| 9 |  | Châu Á từ khủng hoảng nhìn về thế kỷ 21/ Võ Tá Hân, Trần Quốc Hùng, Vũ Quang Việt . - Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2000. -  221tr. ; 19cm Mã xếp giá: 330.01 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026219-20
 | 
		| 10 |  | Châu sơ kim kính lục và song phượng kỳ duyên : Truyện thơ / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. -  271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.9221 C496Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040702
 | 
		| 11 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam. T.1 / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng, Hoàng Anh Tuấn tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. -  511 tr. ; 21 cm. - (  Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 335.4346 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026024
 | 
		| 12 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam. T.2 / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng, Hoàng Anh Tuấn tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. -  595 tr. ; 21 cm. - (  Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 335.4346 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026025
 | 
		| 13 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca lao động / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  279 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050248
 | 
		| 14 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  619 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049755
 | 
		| 15 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  691 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049754
 | 
		| 16 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  519 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049753
 | 
		| 17 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  491 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049752
 | 
		| 18 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  391 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050154
 | 
		| 19 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.2 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  487 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050155
 | 
		| 20 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.3 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050156
 | 
		| 21 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.4 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  623 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050157
 | 
		| 22 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. -  499 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049751
 | 
		| 23 |  | Dân ca nghi lễ và phong tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.4 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. -  495 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040705
 | 
		| 24 |  | Diễn ca lịch sử Việt Nam : Nhân vật chí. Q.1 / Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. -  431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.9221Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050528
 |