1 | | Chuyện kể địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2000. - 438 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.97 V986 K45Đăng ký cá biệt: : KHXH23000255 |
2 | | Đền miếu Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh (Chủ biên ) . - Hà nội : Thanh Niên, 2007. - 486 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 726.109597 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038754 |
3 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.1 / Vũ Ngọc Khánh . - Hà Nội : Thời đại, 2014. - 386 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034291 |
4 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.2 / Vũ Ngọc Khánh . - Hà Nội : Thời đại, 2014. - 611 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034287 |
5 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.3 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 826 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020199 |
6 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.3 / Vũ Ngọc Khánh . - Hà Nội : Thời đại, 2014. - 646 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034288 |
7 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.4 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 747 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020149 |
8 | | Lễ hội Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh chủ biên; Vũ Thụy An biên soạn . - H. : Thanh niên , 2008. - 403tr. ; 21cm Mã xếp giá: 394.597 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0803880, Lầu 2 TV: 2000012728-31, Lầu 2 TV: 2000012767, Lầu 2 TV: TKV09019531-3, Lầu 2 TV: TKV09019535-8, Lầu 2 TV: TKV09019540-2, Lầu 2 TV: TKV09019545-7, Lầu 2 TV: TKV09019549-50 |
9 | | Lịch sử địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh ch.b . - TP.Hồ Chí Minh. : Thanh niên , 2008. - 407tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 915.97 V86 K11Đăng ký cá biệt: 2000023517, Lầu 2 KLF: TKD0903929, Lầu 2 TV: 2000029792-6, Lầu 2 TV: 2000029825-6, Lầu 2 TV: TKV09019388-90, Lầu 2 TV: TKV09019393-401, Lầu 2 TV: TKV09019403-4, Lầu 2 TV: TKV09019406-11, Lầu 2 TV: TKV09019414 |
10 | | Lời ru của mẹ : Tập truyện kể về những tấm gương của các bà mẹ danh nhân Việt Nam xưa. T.1 / Vũ Ngọc Khánh chủ biên,... [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1993. - 87 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 808.397 L834Đăng ký cá biệt: 2000023177-9 |
11 | | Lời ru của mẹ : Truyện kể về các bà mẹ danh nhân thế giới xưa. T.2 / Vũ Ngọc Khánh chủ biên,... [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1994. - 146 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 808.397 L834Đăng ký cá biệt: 2000023173 |
12 | | Lời ru của mẹ : Truyện kể về các bà mẹ Việt Nam nuôi dưỡng giáo dục con thời kì cận và hiện đại. T.3 / Vũ Ngọc Khánh chủ biên,... [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1995. - 100 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 808.397 L834Đăng ký cá biệt: 2000023174-6 |
13 | | Tám vị vua Triều Lý / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2010. - 170tr. : tranh ảnh ; 21cm. - ( Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến ) Mã xếp giá: 923.109597 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029959-62, Lầu 2 TV: TKV10026833 |
14 | | Thơ văn trào phúng Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 712 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12032306, Lầu 2 TV: TKV19042029 |
15 | | Truyền thống văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.1 / Vũ Ngọc Khánh sưu tầm . - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 279 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 T874Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010822 |
16 | | Truyền thống văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.2 / Vũ Ngọc Khánh sưu tầm . - Hà Nội : Thanh niên, 2006. - 335 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 T874Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012648 |
17 | | Từ điển học sinh sinh viên/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 853tr.: 24cm Mã xếp giá: 371.803 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000006778 |
18 | | Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 419tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000001376, Lầu 2 KLF: 2000007022, Lầu 2 TV: TKV12030572 |
19 | | Từ điển văn hóa giáo dục Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 513tr.: 20cm Mã xếp giá: 370.03 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006709 |
20 | | Văn hoá dân gian/ Vũ Ngọc Khánh . - Nghệ An : Nxb.Nghệ An , 2003. - 239tr.; 21cm Mã xếp giá: 398.09597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020156, Lầu 2 TV: 2000012625-6 |
21 | | Văn hóa dân gian người Việt : lễ hội và trò chơi dân gian / Vũ Ngọc Khánh ch.b . - H. : Quân đội Nhân dân, 2007. - 198tr. ; 20cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020150, Lầu 2 TV: 2000010717-9, Lầu 2 TV: TKV19041783 |
22 | | Văn hóa gia đình Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2008. - 331tr.; 20.5cm Mã xếp giá: 306.85597 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026760 |
23 | | Việt Nam phong tình cổ lục / Vũ Ngọc Khánh biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 723 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.2109597 V666Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010525 |