1 | | 40 năm Olympic Toán học quốc tế (1959-2000)/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Văn Nho . - H.: Giáo dục; 2002. - 356tr. 24cm Mã xếp giá: 510.7 V986 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010461-3 |
2 | | Các phương pháp giải toán ở tiểu học. T. 1 / Vũ Dương Thụy, Đỗ Trung Hiệu . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 111 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 510.07 V986 T55Đăng ký cá biệt: : 1000007896, 1000003401-4, Lầu 2 TV: 1000007897, Lầu 2 TV: TKV05008101-3, Lầu 2 TV: TKV05008105-24, Lầu 2 TV: TKV05014860 |
3 | | Các phương pháp giải toán ở tiểu học. T. 2 / Vũ Dương Thụy, Đỗ Trung Hiệu . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 127 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 510.07 V986 T55Đăng ký cá biệt: : 1000008167, 1000003405-8, Lầu 2 TV: 1000008168, Lầu 2 TV: TKV05008160-74, Lầu 2 TV: TKV05008176-8, Lầu 2 TV: TKV05008185 |
4 | | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học / Đào Thái Lai, Nguyễn Việt Hồng, Vũ Dương Thụy . - H. : Giáo dục, 2005. - 72 tr. : minh họa hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 372.5 Đ211 L19Đăng ký cá biệt: 1000002767-9 |
5 | | Lí thuyết số các định lí cơ bản và bài tập chọn lọc: Dành cho học sinh khá, giỏi/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Văn Nho, Trần Hữu Nam . - H.: Giáo dục, 2004. - 296tr., 20cm Mã xếp giá: 512.707 V986 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010516-25 |
6 | | Ôn tập Đại số 7 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 138 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.0712 N573 Đ15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05002604-13 |
7 | | Ôn tập Hình học 7 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 123 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 516.10712 N573 Đ15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05002594-603 |
8 | | Phương pháp dạy học môn toán : Phần Đại cương / Nguyễn Bá Kim chủ biên ; Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2001. - 252 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 510.0711 N573 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007163-72, Lầu 1 TV: GT05000382, Lầu 1 TV: GT05000384, Lầu 1 TV: GT05000386, Lầu 1 TV: GT05000389-90, Lầu 1 TV: GT05000395, Lầu 1 TV: GT05000399-401 |
9 | | Thực hành giải toán : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Vũ Dương Thụy chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2001. - 412 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 510.0711 T532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008733-42, Lầu 1 TV: GT05000457-61, Lầu 1 TV: GT05000463-5, Lầu 1 TV: GT05000467, Lầu 1 TV: GT05000469-71, Lầu 1 TV: GT05000473, Lầu 1 TV: GT05000475-6, Lầu 1 TV: GT05000479, Lầu 1 TV: GT05025160, Lầu 1 TV: GT05031007, Lầu 1 TV: GT06035732, Lầu 1 TV: GT06035771 |
10 | | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 / Vũ Dương Thụy chủ biên ; Nguyễn Ngọc Đạm . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 159 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.0712 V986 T53 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05002614-22, Lầu 1 TV: GT05031140 |
11 | | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 / Vũ Dương Thụy chủ biên ; Nguyễn Ngọc Đạm . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 143 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 516.10712 V986 T53 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05002623-31, Lầu 1 TV: GT05031138 |
12 | | Tuyển tập 200 bài thi vô địch Toán- Tập 6: Lượng giác/ Vũ Dương Thụy; Nguyễn Văn Nho . - H.: Giáo dục; 2004. - 271tr. , 20cm Mã xếp giá: 516.24076 V986 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011019-23 |
13 | | Vở bài tập Toán 1 / Đỗ Trung Hiệu, Vũ Dương Thụy biên soạn . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1995. - 96 tr. : minh họa ; 21 cm |