Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  9  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ca dao trữ tình Việt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào sưu tầm . - H.: Giáo dục, 1998. - 523tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.809597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010580-4, Lầu 2 TV: TKV05003384
  • 2 Từ điển chính tả học sinh: dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào . - H.: Đai học Quốc gia, 2002. - 177tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922150
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004316-25
  • 3 Từ điển chính tả học sinh: Dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào . - H.: Đai học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 170tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 495.922150
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020955-6, Lầu 2 TV: TKV12032235-6
  • 4 Từ điển thành ngữ và tục ngữViệt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ tư. - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 784tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007050-1, Lầu 2 TV: TKV12030969
  • 5 Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp / Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 6. - Hải Phòng : Hải Phòng, 2002. - 220 tr. : 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.922312
  • Đăng ký cá biệt: 2000020637, 2000021522, Lầu 2 KLF: 2000007032, Lầu 2 TV: 2000012265-6, Lầu 2 TV: TKV12031753
  • 6 Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. - 270 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.922312
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007043
  • 7 Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng trong nhà trường / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ hai có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 292 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.922312
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007029, Lầu 2 TV: TKV12031694
  • 8 Từ điển Từ công cụ Tiếng VIệt/ Đỗ Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922810
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004331-2
  • 9 Từ điển từ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H.: Giáo dục, 2001. - 399tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922312
  • Đăng ký cá biệt: 2000020640, Lầu 2 KLF: 2000007030-1, Lầu 2 KLF: 2000007044, Lầu 2 TV: TKV12031702
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến