1 | | Cơ học / Nguyễn Nhật Khanh, Châu Văn Tạo . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2007. - 247 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 530.07 N57Đăng ký cá biệt: : KHTN19000017 |
2 | | Đất nước nghìn chùa / Mai Văn Tạo . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. T.P.Hồ Chí Minh, 1986. - 147 tr. : minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 915.97 M21Đăng ký cá biệt: 2000023509 |
3 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.9, Hoạt động quân sự từ năm 1897 đến cách mạng tháng Tám 1945 / Văn Tạo chủ biên ; Lê Văn Thái . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 399 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022826 |
4 | | Mười cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam / Văn Tạo . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2006. - 394 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 V217Đăng ký cá biệt: : KHXH23000135 |
5 | | Những bức thư tình hay nhất thế giới = Great love letters of world : Tiếng Anh thực hành / Nguyễn Văn Tạo, Đắc Sơn, Nguyễn Tuấn Tú . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 282 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 808.869 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035520, Lầu 2 TV: TKV16035636 |
6 | | Phương pháp ghi bức xạ ion hóa / Trần Phong Dũng, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hải Dương . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 249 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 539.77 T77Đăng ký cá biệt: 2000001864 |
7 | | Phương pháp lịch sử và phương pháp lôgích / Văn Tạo . - Hà Nội: Viện Sử học Việt Nam, 1995. - 231 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 601 P561Đăng ký cá biệt: : KHXH19000061 |
8 | | Quản lí đổi mới hoạt động tổ chuyên môn ở các trường trung học phổ thông quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Tống Văn Tạo ; Mỵ Giang Sơn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 130, [16] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 373.1 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001504 |