1 | | Bài tập hình học 10 : Nâng cao / Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 199tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047592-3 |
2 | | Bài tập hình học 10 : Nâng cao / Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2008. - 199tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047589-91 |
3 | | Bài tập hình học 11 - nâng cao / Văn Như Cương chủ biên; Phạm Khắc Ban, Tạ Mẫn . - H. : Giáo dục , 2007. - 239tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045258-60, Lầu 1 TV: GT09045264-5, Lầu 1 TV: GT09045269, Lầu 1 TV: GT09045273-5 |
4 | | Hình học : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm. T.3 / Văn Như Cương chủ biên ; Kiều Huy Luân, Hòang Trọng Thái . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 110 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 516.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009682-91, Lầu 1 TV: GT05002975-3019 |
5 | | Hình học : Giáo trình đào tạo gíao viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm. T.1 / Văn Như Cương chủ biên ; Kiều Huy Luân, Hòang Trọng Thái . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 99 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 516.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009662-71, Lầu 1 TV: GT05002887-942 |
6 | | Hình học : giáo trình đào tạo gíao viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm. T.2 / Văn Như Cương chủ biên ; Kiều Huy Luân, Hoàng Trọng Thái . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 140 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 516.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009672-81, Lầu 1 TV: GT05002943-64, Lầu 1 TV: GT05030991-9 |
7 | | Hình học cao cấp: giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương chủ biên, Hòang Trọng Thái . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 231tr.; 24cm Mã xếp giá: 516.30711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009390-8, Lầu 1 TV: GT05030031-2, Lầu 1 TV: GT05030035-8, Lầu 1 TV: GT05030041-2, Lầu 1 TV: GT05030044, Lầu 1 TV: GT05030047, Lầu 1 TV: GT05030050-80 |
8 | | Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm, 2006. - 185tr. : hình vẽ ; 21cm Mã xếp giá: 516.50711 Đăng ký cá biệt: : CS2LH12006467, 2000020750-1, Lầu 2 KLF: TKD0803688, Lầu 2 TV: TKV08018649-63 |