1 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc) / Viện Dân tộc học. Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 450tr.:chân dung và biểu đồ dạng tờ rời ; 26cm Mã xếp giá: 305.89597 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044815 |
2 |  | Lịch sử Việt Nam. T.1 . - H. : Khoa học xã hội, 1971. - 438 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 959.7 L699Đăng ký cá biệt: 2000023361-2 |
3 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ học : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt. T.1 / Tổ ngôn ngữ học . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968. - 139 tr Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000485 |
4 |  | Nguyễn Đình Chiểu: Tấm gương yêu nước và lao động nghệ thuật / Ủy Ban Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Văn học. . - H.: Khoa học Xã hội, 1973. - 661tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922109Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003784 |
5 |  | Ngữ pháp Tiếng Việt / Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983. - 281 tr. Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000486 |
6 |  | Thơ văn Lý-Trần. T.3 / Viện Văn học. Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1978. - 819tr.; 26cm Mã xếp giá: 895.9221 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036018-22 |
7 |  | Từ điển thuật ngữ sử học - dân tộc học - khảo cổ học Nga - Pháp - Việt / Viện ngôn ngữ học.Ủy ban khoa học xã hội việt nam . - In lần hai. - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 178tr. ; 19cm Mã xếp giá: 900.03 V662Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030686, Lầu 2 TV: 2000047444 |