| 1 |  | Câu cửa miệng / Nhàn Vân Đình . - Hà Nội : Văn học, 2011. -  346 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.9597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010684-8
 | 
		| 2 |  | Danh ngôn Hồ Chí Minh / Thành Duy biên soạn . - Hà Nội : Văn học, 2011. -  207  tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.9 D182Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010635-8, Lầu 1 KLF: 2000012415
 | 
		| 3 |  | Đặc trưng tùy bút Nguyễn Tuân / Nguyễn Thị Hồng Hà . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Văn học, 2010. -  323 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000032664-8
 | 
		| 4 |  | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn = The Bronze artifacts of Dong Son culture / Hoàng Xuân Chinh . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012. -  238 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028243-7
 | 
		| 5 |  | Đường thi trích dịch / Đỗ Bằng Đoàn dịch nghĩa và chú giải ; Bùi Khánh Đản dịch vần . - H. : Văn học, 2006. -  1271 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.1 Đ928Đăng ký cá biệt:  : 2000001137, : 2000021827-8, Lầu 1 KLF: 2000038514-5
 | 
		| 6 |  | Hoàng Việt thi tuyển / Tồn Am Bùi Huy Bích . - Hà Nội : Văn học, 2007. -  1123 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9221 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035896-900
 | 
		| 7 |  | Hướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo . - Hà Nội : Tài chính, 2014. -  270 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 339.46 H92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000025490-4, Lầu 1 KLF: TKV14034144
 | 
		| 8 |  | Khái niệm và thuật ngữ lý luận văn học Trung Quốc / Phạm Thị Hảo . - Hà Nội : Văn học, 2008. -  296 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.1 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038457-61
 | 
		| 9 |  | Khoa cử Việt Nam. Q.Thượng, Thi hương / Nguyễn Thị Chân Quỳnh . - H.: Văn học : Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 2003. -  390tr. : minh họa; 30cm Mã xếp giá: 379.597090Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000015855-6
 | 
		| 10 |  | Lịch sử tiền tệ Việt Nam : Sơ truy & lược khảo = A glimpse of Vietnamese numismatics / Nguyễn Anh Huy . - Tái bản lần 1 có chỉnh lý và bổ sung. -  T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2013. -  560 tr. : minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 737.409597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041246-50
 | 
		| 11 |  | Lịch sử văn học thế giới. T.1 . - Hà Nội : Văn học, 2007. -  1135 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 809 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040047-51
 | 
		| 12 |  | Lịch sử văn học thế giới. T.2 . - Hà Nội : Văn học, 2012. -  1103 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 809 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040052-6
 | 
		| 13 |  | Lịch sử văn học thế giới. T.3 . - Hà Nội : Văn học, 2014. -  1292 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 809 L698Đăng ký cá biệt: 8000000049
 | 
		| 14 |  | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên / Linh Nga Niê Kdam . - Hà Nội : Văn học, 2014. -  364 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041113-7
 | 
		| 15 |  | Nguyễn An Ninh qua hồi ức của những người thân . - Hà Nội : Văn học, 2009. -  475 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 928 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030576-9, Lầu 1 KLF: TKV14034241
 | 
		| 16 |  | Nguyễn An Ninh tác phẩm . - Hà Nội : Văn học, 2009. -  1366 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038717-20, Lầu 1 KLF: TKV14034237
 | 
		| 17 |  | Nguyễn Trường Tộ & vấn đề canh tân / Bùi Kha . - Hà Nội : Văn học, 2011. -  284 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7028092 B932 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028357-61
 | 
		| 18 |  | Người Gia Rai ở Tây Nguyên = Jarai ethnic group in Central Highlands / Vũ Khánh chủ biên . - Hà Nội : Thông tấn, 2012. -  186 tr. : Chân dung, tranh ảnh màu ; 20 x 20 cm Mã xếp giá: 305.899 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000044855-8
 | 
		| 19 |  | Những dấu vết văn hóa Ấn Độ tại Việt Nam / Geetesh Sharma ; Thích Trí Minh dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2012. -  212 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 954 531Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028108-12
 | 
		| 20 |  | Phong cách thơ Huy Cận qua Lửa thiêng / Nguyễn Thị Kim Ửng . - Hà Nội : Văn học, 2013. -  258 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036542-4
 | 
		| 21 |  | Quảng Nam những vấn đề lịch sử / Nguyễn Sinh Duy . - Hà Nội : Văn học, 2013. -  536 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.752 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027827-31
 | 
		| 22 |  | Thơ Tú Xương trong tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam / Đoàn Hồng Nguyên . - Hà Nội : Văn học, 2010. -  296 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.9221 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035918-22
 | 
		| 23 |  | Thời sự & suy ngẫm / Mai Quốc Liên . - Hà Nội : Văn học, 2011. -  289 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92208 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038908-12
 | 
		| 24 |  | Thư của các giáo sĩ thừa sai : Tư liệu tham khảo / Nguyễn Minh Hoàng dịch . - Hà Nội : Văn học, 2013. -  463 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028126-30
 |