| 1 |  | Công nghệ nấu ăn 9: Nguyễn Minh Đường chủ biên, Triệu Thị Chơi . - H.: Giáo dục, 2005. -  80tr.; 24cm Mã xếp giá: 641.51207 Đăng ký cá biệt: : 2000004407-11, Lầu 1 TV: GT05033520-39
 | 
		| 2 |  | Công nghệ nấu ăn : sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường chủ biên, Triệu Thị Chơi . - H.: Giáo dục, 2005. -  52tr.; 24cm Mã xếp giá: 641.51207 Đăng ký cá biệt: : 2000004402-6, Lầu 1 KLF: GT05027998, Lầu 1 KLF: GT05028038, Lầu 1 TV: GT05028005-37, Lầu 1 TV: GT05028039
 | 
		| 3 |  | Món ăn Việt Nam ngày nay= The food of VietNam today/ Triệu Thị Chơi [và nh. ng. khác]; Thanh Bình dịch . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. -  93tr.: Minh họa màu; 21cm Mã xếp giá: 641.507 M7Đăng ký cá biệt: : 2000004417
 | 
		| 4 |  | Thực đơn hàng tuần. T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. -  104tr.;18cm | 
		| 5 |  | Thực đơn hàng tuần. T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2002. -  105tr.;18cm | 
		| 6 |  | Thực đơn hàng tuần. T.3/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. -  107tr.;18cm | 
		| 7 |  | Thực đơn hàng tuần. T.4/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. -  103tr.;18cm |