1 | | Tiếng Anh giáo dục và khoa học - Âm thanh (Sound English) / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 94tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 428.02 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010451 |
2 | | Tiếng Anh giáo dục và khoa học - Điện = Focus on education and science English - Electricity English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 97tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 428.02 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010449-50 |
3 | | Tiếng Anh giáo dục và khoa học - Không gian (Space English) / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 94tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 428.02 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010457-8 |
4 | | Tiếng Anh giáo dục và khoa học - Năng lượng (Energy English) / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 82tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 428.02 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010447-8 |
5 | | Tiếng Anh giáo dục và khoa học - Thời tiết (Weather English) / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 60tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 428.02 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010452 |
6 | | Tiếng Anh giáo dục và khoa học - Từ tính (Materials English) / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 70tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 428.02 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010453-4 |
7 | | Tiếng Anh giáo dục và khoa học - Vật chất (Materials English) / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 114tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 428.02 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010455-6 |