1 | | Luân lý giáo khoa thư / Trần Trọng Kim [và nh.ng. khác] biên soạn . - Tái bản theo bản in từ năm 1938-1948 của Nha Học chính Đông Pháp. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 213tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 170.83 L926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904683-4, Lầu 2 TV: TKV10025729-32, Lầu 2 TV: TKV10025734-7 |
2 | | Luân lý giáo khoa thư / Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 1690tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 20 cm Mã xếp giá: 170.83 L926Đăng ký cá biệt: 2000004746 |
3 | | Nội các Trần Trọng Kim : Bản chất, vai trò và vị trí lịch sử / Phạm Hồng Tung . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 415 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách khoa học ) Mã xếp giá: 959.704 P534 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027251-3 |
4 | | Quốc văn giáo khoa thư / Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng đình Phúc, Đỗ Thận biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 342 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.6 Q163Đăng ký cá biệt: 2000004745 |
5 | | Quốc văn giáo khoa thư / Trần Trọng Kim,... [và nh.ng. khác] biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 397 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.6 Q163Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022028 |
6 | | Quốc văn giáo khoa thư : tuyển tập / Trần Trọng Kim,... [và nh.ng. khác] biên soạn . - Tái bản. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 330 tr. : tranh ảnh, hình vẽ ; 20 cm. - ( Việt Nam tiểu học tùng thư ) Mã xếp giá: 372.6 Q163Đăng ký cá biệt: : CS2LH11003408 |
7 | | Quốc văn giáo khoa thư : tuyển tập. T.2 / Trần Trọng Kim,... [và nh.ng. khác] biên soạn . - Tái bản. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 149 tr. : tranh ảnh, hình vẽ ; 20 cm. - ( Việt Nam tiểu học tùng thư ) Mã xếp giá: 372.6 Q163Đăng ký cá biệt: : CS2LH11003409, 1000002803 |
8 | | Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 647 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027974-6 |
9 | | Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 574 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: 2000001641, 2000023338-9, Lầu 2 TV: 2000028009 |
10 | | Việt Nam sử lược. Q. 2/ Trần Trọng Kim . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh , 2000. - 367tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028001-3 |
11 | | Việt Nam sử lược. Q.1 / Trần Trọng Kim . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 279tr.: bản đồ,sơ đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027997-9 |
12 | | Việt Nam sử lược. T. 1 / Trần Trọng Kim . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, 2000. - 279 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028008 |
13 | | Việt Nam sử lược. T. 1 / Trần Trọng Kim . - Tái bản lần thứ 6, in lần thứ 7. - Hà Nội : Thanh niên, 2013. - 279 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028006-7 |
14 | | Việt Nam sử lược. T. 2 / Trần Trọng Kim . - Tái bản lần thứ 6, in lần thứ 7. - Hà Nội : Thanh niên, 2013. - 367 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028004-5 |
15 | | Việt Nam sử lược. T. 2 / Trần Trọng Kim . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2000. - 367 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028000 |
16 | | Việt Nam sử lược./ Trần Trọng Kim . - H.: Văn hoá thông tin, 1999. - 617tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028013-5 |