1 | | Ảnh hưởng của văn hóa Pháp đến đời sống cư dân quận 1, thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2019 - 31 / Nguyễn Trần Thúy An chủ nhiệm đề tài ; Dương Thị Ngân Bình, Lê Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Hoàng Nhi tham gia ; Hoàng Quốc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 137 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 306 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000443 |
2 | | Giáo trình du lịch văn hóa : Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ / Trần Thúy Anh chủ biên ; Triệu Thế Việt,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 271 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 915.97 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008477-81 |
3 | | Giải phẫu sinh lý người : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm. T. 2 : Phần Thực hành / Nguyễn Quang Mai chủ biên ; Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 167 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 599.9071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05006395-443, Lầu 1 TV: GT05025760 |
4 | | Giải phẫu sinh lý người: Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm- Tập Một: Phần Lý thuyết/ Nguyễn Quang Mai chủ biên; Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.: minh họa 26cm Mã xếp giá: 599.9071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05006353-94, Lầu 1 TV: GT05025655-6, Lầu 1 TV: GT05025759, Lầu 1 TV: GT05031185-7 |
5 | | Hoàn thiện công nghệ sản xuất bốn bài thuốc y học cổ truyền phục vụ cộng đồng : Báo cáo tổng kết dự án cấp nhà nước : 6997 ; KHCN 11-DA4 / Trần Thúy chủ nhiệm dự án . - H., 2006. - 139tr. : Minh họa màu Mã xếp giá: 615.8 T772Đăng ký cá biệt: : CSDL10000439 |
6 | | Hoàn thiện công nghệ sản xuất bốn bài thuốc y học cổ truyền phục vụ cộng đồng : Hồ sơ sản phẩm dự án : 6997-1 ; KHCN 11.DA4 / Trần Thúy chủ nhiệm dự án . - H., 2006. - 446tr. Mã xếp giá: 615.8 T772Đăng ký cá biệt: : CSDL10000440 |
7 | | Nghệ thuật đặc sắc trong tiểu thuyết "Đỏ và đen" của Xtăngđan : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phú Quí; Trần Thúy Liễu hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 62 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 843.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001653 |
8 | | Nghiên cứu thái độ tiếp nhận và ứng dụng tiếng Anh của sinh viên ngành Quốc tế học Trường Đại học Sài Gòn : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Thúy An ; Hoàng Quốc hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 74 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 428 N573 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001795 |
9 | | Những chuyển biến kinh tế, văn hóa - xã hội của quận Tân Bình trong quá trình đô thị hóa (2003 - 2015) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 60.22.03.13 / Nguyễn Trần Thúy Anh ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 133, [9] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 959.704424Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004334 |
10 | | Phân tích hoạt động cho vay sản xuất kinh doanh đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - chi nhánh Chợ Lớn : Khoá luận tốt nghiệp / Ngô Trần Thúy Quỳnh ; Võ Thị Thùy Vân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 58tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 332.1753 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000037 |
11 | | Quản lý hoạt động chủ nhiệm lớp trong các trường trung học cơ sở quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Trần Thúy Hòa ; Nguyễn Viết Ngoạn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 103, [28] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.11 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002381 |
12 | | Tài liệu bồi dưỡng sử dụng phương pháp dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh tiểu học Môn Toán (Mô-đun 2.2) / Đỗ Tiến Đạt, Trần Thúy Ngà, Trần Ngọc Bích . - Hà Nội : [Knxb.], 2020. - 78 tr Mã xếp giá: 510 Đ631 ĐĐăng ký cá biệt: : TUD23000047 |
13 | | Thiết kế bài giảng vật lí 10. T.1 / Trần Thúy Hằng, Đào Thị Thu Thủy . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 174tr. ; 24cm |
14 | | Thiết kế bài giảng vật lí 11 : Nâng cao. T.2 / Trần Thúy Hằng, Hà Duyên Tùng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 172tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.712 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049123, Lầu 1 TV: GT11049126 |
15 | | Thiết kế bài giảng vật lí 11. T.1 / Trần Thúy Hằng, Đào Thị Thu Thủy . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 172tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.712 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047390 |
16 | | Thiết kế bài giảng vật lí 11. T.2 / Trần Thúy Hằng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 159tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.712 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049143 |
17 | | Thiết kế bài giảng Vật lí 12 : Nâng cao. T.1 / Trần Thúy Hằng, Hà Duyên Tùng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 251 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 530.712 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049299, Lầu 1 TV: GT11049302 |
18 | | Thiết kế bài giảng Vật lí 12. Tập 1 / Trần Thúy Hằng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 248tr. : Minh hoạ ; 24cm |
19 | | Thiết kế bài giảng Vật lí 12. Tập 2 / Trần Thúy Hằng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 182tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 530.712 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049079 |
20 | | Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ / Trần Thúy Anh . - H. : Lao động, 2011. - 276 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.9597 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040080 |
21 | | Xây dựng hệ thống bài tập trường từ vựng-ngữ nghĩa hỗ trợ dạy viết văn tả cảnh cho học sinh lớp 5 : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thúy An ; Ngô Tuyết Phượng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 90 tr. : minh họa ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 372.6076Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |