1 | | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 267 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024891-3 |
2 | | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 327 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024894-6 |
3 | | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.3 / Đặng Văn Liếu,...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 280 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024897-9 |
4 | | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 267 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm ) Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039407-9 |
5 | | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 327 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm ) Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039410-2 |
6 | | Cơ sở hóa học dị vòng / Trần Quốc Sơn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 741 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 547 T772 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033786-90 |
7 | | Cơ sở Hóa học hữu cơ : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng Sư phạm. T. 1 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 143 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 547.20711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010215-23, Lầu 1 TV: GT05024015, Lầu 1 TV: GT05031518, Lầu 1 TV: GT05031521-2, Lầu 1 TV: GT05031526, Lầu 1 TV: GT05033143, Lầu 1 TV: GT05033759, Lầu 1 TV: GT06035803 |
8 | | Cơ sở Hóa học hữu cơ : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng Sư phạm. T. 2 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 143 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 547.20711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010224, Lầu 1 TV: 1000010616, Lầu 1 TV: 1000010700, Lầu 1 TV: GT05005689-90, Lầu 1 TV: GT05031506, Lầu 1 TV: GT05031510-4, Lầu 1 TV: GT05031528 |
9 | | Cơ sở Hóa học hữu cơ. T.1 : Dùng cho sinh viên ban Hóa-Sinh CĐSP/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liễu . - H.: Giáo dục, 1999. - 143tr.: hình vẽ; 27cm Mã xếp giá: 547.0071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003305 |
10 | | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ. T.1, Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / Trần Quốc Sơn . - In lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1977. - 296 tr.: hình vẽ ; 20 cm Mã xếp giá: 547.120.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003314 |
11 | | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ. T.2: cơ chế phản ứng/ Trần Quốc Sơn . - H.: Giáo dục, 1997. - 322tr. hình vẽ; 20cm Mã xếp giá: 547.12 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014600, Lầu 2 TV: TKV06016514 |
12 | | Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn chủ biên; Trần Thị Tửu . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục , 2008. - 146tr. ; 24cm Mã xếp giá: 547.014 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0803767, Lầu 2 TV: TKV08018745-9, Lầu 2 TV: TKV08018751-2, Lầu 2 TV: TKV12031670 |
13 | | Giáo trình cơ sở hoá học hữu cơ. T.1/ Trần Quốc Sơn, Đặng văn Liêu . - H: Đại học sư phạm; 2005. - 289tr.,24cm Mã xếp giá: 547.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010404-13, Lầu 1 TV: GT05034720-6, Lầu 1 TV: GT05034728-32, Lầu 1 TV: GT05034735, Lầu 1 TV: GT05034737-42, Lầu 1 TV: GT05034744, Lầu 1 TV: GT05034746-7, Lầu 1 TV: GT05034749-56, Lầu 1 TV: GT05034758-65, Lầu 1 TV: GT05034767, Lầu 1 TV: GT05034769 |
14 | | Giáo trình cơ sở hoá học hữu cơ. T.2/ Trần Quốc Sơn, Đặng văn Liêu . - H: Đại học sư phạm; 2005. - 360tr.,24cm Mã xếp giá: 547.071.1 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010501-10, Lầu 1 TV: GT05034470-2, Lầu 1 TV: GT05034474, Lầu 1 TV: GT05034477-88, Lầu 1 TV: GT05034490, Lầu 1 TV: GT05034492-3, Lầu 1 TV: GT05034495-502, Lầu 1 TV: GT05034504-6, Lầu 1 TV: GT05034509-13, Lầu 1 TV: GT05034515, Lầu 1 TV: GT05034517-9 |
15 | | Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ . T.3 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 263tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 547.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010454-63, Lầu 1 TV: GT09043827-9, Lầu 1 TV: GT09043832-9, Lầu 1 TV: GT09043841-8, Lầu 1 TV: GT09043850-1, Lầu 1 TV: GT09043853-61, Lầu 1 TV: GT09043863, Lầu 1 TV: GT09043865-9, Lầu 1 TV: GT09043872-5 |
16 | | Hóa học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 299 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 547.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000182, Lầu 1 TV: 1000010576-84, Lầu 1 TV: GT05023942-3, Lầu 1 TV: GT05023948, Lầu 1 TV: GT05023952, Lầu 1 TV: GT05023955-8, Lầu 2 KLF: TKD0502707 |