| 1 |  | Động vật có xương sống. T.2 / Trần Gia Huấn,Trần Kiên . - in lại lần thứ hai. -  H.: Giáo dục, 1979. -  146tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 596.071 T772 H87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000011200-1, Lầu 1 TV: GT05031152-3, Lầu 1 TV: GT05031156
 | 
		| 2 |  | Động vật có xương sống. T.3 / Trần Kiên,Đoàn Trọng Bình . - in lại lần thứ hai. -  H.: Giáo dục, 1979. -  102tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 596.071 T772 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000011202
 | 
		| 3 |  | Động vật có xương sống. Tập 1, Cá và lưỡng cư / Trần Kiên chủ biên ; Trần Hồng Việt . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2003. -  522 tr. : Minh họa, 24 cm Mã xếp giá: 596.071 T7Đăng ký cá biệt: : KHTN22000113
 | 
		| 4 |  | Động vật có xương sống. Tập I/ Trần Gia Huấn . - in lại lần thứ hai. -  H.: Giáo dục, 1979. -  159tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 596.071 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05031150-1
 | 
		| 5 |  | Động vật học có xương sống : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Kiên chủ biên ; Trần Hồng Việt . - Tái bản lần thứ hai. -  Hà Nội : Giáo dục, 2001. -  240 tr. : Minh họa, 26 cm Mã xếp giá: 596.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000011185-9, Lầu 1 KLF: GT05006732-4, Lầu 1 KLF: GT05006739, Lầu 1 KLF: GT05006741, Lầu 1 TV: GT05006735-6, Lầu 1 TV: GT05006738, Lầu 1 TV: GT05006740, Lầu 1 TV: GT05006742, Lầu 1 TV: GT05006744, Lầu 1 TV: GT05006747, Lầu 1 TV: GT05025727, Lầu 1 TV: GT05025729-31, Lầu 1 TV: GT05025733-8, Lầu 1 TV: GT05031158, Lầu 1 TV: GT05033760
 | 
		| 6 |  | Động vật học có xương sống:  Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Kiên chủ biên;Trần Hồng Việt . - H.: Đại học sư phạm, 2005. -  528tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 596.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000011056-65, Lầu 1 KLF: GT05034824, Lầu 1 KLF: GT05034862, Lầu 1 TV: GT05034820, Lầu 1 TV: GT05034822, Lầu 1 TV: GT05034826-30, Lầu 1 TV: GT05034832-44, Lầu 1 TV: GT05034846-51, Lầu 1 TV: GT05034853-9, Lầu 1 TV: GT05034863-6, Lầu 1 TV: GT05034868-9
 | 
		| 7 |  | Giáo trình sinh thái học và môi trường : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Trần Kiên chủ biên, Mai Sỹ Tuấn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. -  375 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 577.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000010921-30, Lầu 1 TV: GT07041813-22, Lầu 1 TV: GT07041824-7, Lầu 1 TV: GT07041829-32, Lầu 1 TV: GT07041834-41, Lầu 1 TV: GT07041843-4, Lầu 1 TV: GT07041846-50, Lầu 1 TV: GT07041853-6, Lầu 1 TV: GT07041859-60, Lầu 1 TV: GT07041862
 | 
		| 8 |  | Mô hình quản lý tài chính các dự án ODA tại Việt Nam / Đặng Trần Kiên . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2016. -  2016.- Số 41.- 9tr Khoa học Đại học Sài Gòn Số 41/2016,tr.102-110, | 
		| 9 |  | Sinh học 7 / Trần Kiên chủ biên, Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. -  208 tr. : Hình màu ; 24 cm Mã xếp giá: 570.07 T77Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT05003495, Lầu 1 TV: GT05003479, Lầu 1 TV: GT05003481, Lầu 1 TV: GT05003483-6, Lầu 1 TV: GT05003488, Lầu 1 TV: GT05003490-4, Lầu 1 TV: GT05003496-500, Lầu 1 TV: GT05003502-4, Lầu 1 TV: GT05006001-3, Lầu 1 TV: GT05006005-7, Lầu 1 TV: GT05006010-8, Lầu 1 TV: GT05031205-8
 | 
		| 10 |  | Sinh thái học và môi trường : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Kiên chủ biên ; Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn; . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. -  247 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 577.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000010981-9, Lầu 1 KLF: 1000011229, Lầu 1 TV: GT05006788-9, Lầu 1 TV: GT05006791-3, Lầu 1 TV: GT05006795, Lầu 1 TV: GT05006797-8, Lầu 1 TV: GT05006800, Lầu 1 TV: GT05006803-4, Lầu 1 TV: GT05006806-8, Lầu 1 TV: GT05031176-7
 | 
		| 11 |  | Thực hành động vật học có xương sống / Trần Kiên chủ biên ; Trần Hồng Việt . - Tái bản lần thứ ba. -  Hà Nội: Đại học Sư Phạm, 2014. -  527 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 596 T772 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000042219-21
 |