1 |  | Aivanhô : Tiểu thuyết. T.2 / Oantơ Scốt; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1999. - 430 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.7 S424Đăng ký cá biệt: 2000001123, Lầu 2 TV: 2000036583, Lầu 2 TV: 2000036620-2 |
2 |  | Aivanhô: Tiểu thuyết. T.1 / Oantơ Scốt; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1986. - 322tr., 20cm Mã xếp giá: 823.7 S424Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036617-9 |
3 |  | Các làn điệu dân ca Raglai : Manhĩ Siri Adoh Raglai / Chamaliaq Riya Tỉenq, Trần Kiêm Hoàng . - Hà Nội : Thanh niên, 2012. - 562 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041616 |
4 |  | Chàng Amã Chisa Akhàt Jucar Raglai. Q.1 / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 422 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034060 |
5 |  | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila : Akhàt Jucar Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 291tr. ; 21cm Mã xếp giá: 781.620095Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039386 |
6 |  | Hội chợ phù hoa. T.2 / W.M.Thackơrê; Trần Kiêm dịch . - In lần thứ tư có sửa chữa. - H.: Văn học, 2000. - 578tr. ; 20cm Mã xếp giá: 823.7 T363Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036587-8 |
7 |  | Hội chợ phù hoa. T.I / W.M.Thackơrê; Trần Kiêm dịch . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H.: Văn học, Đà Nẵng, 1988. - 613tr., 20cm Mã xếp giá: 823.7 T363Đăng ký cá biệt: 2000023127, Lầu 2 TV: 2000036584-5 |
8 |  | Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 175 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095975Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015639 |
9 |  | Tôm Jôn, đứa trẻ vô thừa nhận : Tiểu thuyết. T.2 / Henry Finđinh; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1984. - 363tr., 20cm Mã xếp giá: 823.2 F494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036640 |
10 |  | Tôm Jôn, đứa trẻ vô thừa nhận : Tiểu thuyết. T.3 / Henry Finđinh; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1984. - 487tr. ; 20cm Mã xếp giá: 823.2 F494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036642 |
11 |  | Tôm Jôn, đứa trẻ vô thừa nhận: Tiểu thuyết. T.1 / Henry Finđinh; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1983. - 372tr., 20cm Mã xếp giá: 823.2 F494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036641 |
12 |  | Tri thức dân gian của người Raglai / Chamaliaqriya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2011. - 174 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095975Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039888 |
13 |  | Truyện cổ Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Dân trí, 2010. - 206tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040477 |
14 |  | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa / Trần Kiêm Hoàng, Nguyễn Khiêm,...[và nh.nhười khác] . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2016. - 695 tr., 21 cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037209-10 |
15 |  | Từ ngõ Huế Xưa : Bút ký và tiểu luận / Trần Kiêm Đoàn . - Huế : Thuận Hóa, 2006. - 476 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031378 |
16 |  | Văn hóa mẫu hệ qua sử thi Raglai ở Khánh Hòa / Trần Kiêm Hoàng nghiên cứu, sưu tầm . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 261 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095975Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037249-50 |
17 |  | Yếu tố biển trầm tích trong văn hóa Raglai / Trần Kiêm Hoàng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 297tr. : Minh hoạ màu ; 21cm Mã xếp giá: 306.095975Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026965 |