1 | | Gốm Việt Nam từ đất nung đến sứ / Trần Khánh Chương . - In lần thứ hai. - H. : Mỹ thuật, 2004. - 470tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 738 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026366-9, Lầu 2 TV: TKV19040672 |
2 | | Thiết kế bài giảng sinh học 10 / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb Hà Nội, 2009. - 246tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047404-8 |
3 | | Thiết kế bài giảng sinh học 11. T.1 / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 227tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047394-8 |
4 | | Thiết kế bài giảng sinh học 11. Tập hai / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 216tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047399, Lầu 1 TV: GT10047401-3 |
5 | | Thiết kế bài giảng sinh học 12. Tập hai / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb Hà Nội, 2009. - 303tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047414-8 |
6 | | Thiết kế bài giảng sinh học 12. Tập một / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 276tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047409-13 |
7 | | Thiết kế bài giảng sinh học 6 : Trung học cơ sở / Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 211 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.0711 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05006309 |
8 | | Thiết kế bài giảng sinh học 7 - Trung học cơ sở / Trần Khánh Phương chủ biên ; Đinh Mai Anh . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 271tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048795 |
9 | | Thiết kế bài giảng sinh học 8 - Trung học cơ sở / Trần Khánh Phương chủ biên ; Đinh Mai Anh . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 318tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048782-91 |
10 | | Thiết kế bài giảng sinh học 9 - Trung học cơ sở / Trần Khánh Phương chủ biên ; Đinh Mai Anh . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 248tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048802-11 |