| 1 |  | Các bài Toán về suy luận lôgic/ Trần Diên Hiển . - H. : Giáo dục, 2000. - 120tr. ; 20cm Mã xếp giá: 511.307 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043638-40 |
| 2 |  | Các bài Toán về suy luận lôgic/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 120tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 511.307 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043641-2 |
| 3 |  | Các tập hợp số : Tài liệu đào tạo giáo viên / Trần Diên Hiển chủ biên, Bùi Huy Hiền . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 176 tr. : bảng ; 29 cm Mã xếp giá: 512.7 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000003166-70, Lầu 1 KLF: CS2LH11000304-11, Lầu 1 KLF: CS2LH11000315-20, Lầu 1 KLF: CS2LH11000322, Lầu 1 KLF: GT11049945-9 |
| 4 |  | Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Trần Diên Hiển chủ biên ; Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục : Đại học sư phạm, 2007. - 212 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.207 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000003161-5, Lầu 1 KLF: 1000009701-5, Lầu 1 KLF: CS2LH11000116, Lầu 1 KLF: CS2LH11000118, Lầu 1 KLF: CS2LH11000120-2, Lầu 1 KLF: CS2LH11000124-6, Lầu 1 KLF: CS2LH11000128-31, Lầu 1 KLF: CS2LH11000133-45, Lầu 1 KLF: CS2LH11000387-408 |
| 5 |  | Cơ sở Toán học của môn Toán tiểu học / Trần Diên Hiển chủ biên ; Nguyễn Thủy Chung . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 308 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003001-5 |
| 6 |  | Giáo trình chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 310 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: : CS2LH11002429, : CS2LH11002432, : CS2LH11002435, Lầu 1 KLF: 1000002990-4, Lầu 1 KLF: CS2LH11002431, Lầu 1 KLF: CS2LH11002437 |
| 7 |  | Giáo trình chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 269 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007021, 1000002986-9 |
| 8 |  | Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 182 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003393-6 |
| 9 |  | Giáo trình lý thuyết số : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc . - Tái bản. - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.70711 Đăng ký cá biệt: : CS2LH11003351, Lầu 1 KLF: 1000003297-301, Lầu 1 KLF: CS2LH11003337-8, Lầu 1 KLF: CS2LH11003341, Lầu 1 KLF: CS2LH11003343, Lầu 1 KLF: CS2LH11003345, Lầu 1 KLF: CS2LH11003347-50 |
| 10 |  | Giáo trình Toán cao cấp 1 / Trần Diên Hiển, Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 265 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.071 T7Đăng ký cá biệt: : 2000019650-67, : 2000020698-703 |
| 11 |  | Giáo trình Toán cao cấp 1 : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / Trần Diên Hiển, Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học sư phạm, 2007. - 199 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.071 T7Đăng ký cá biệt: : 2000020665-73 |
| 12 |  | Giáo trình Toán cao cấp 1 : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / Trần Diên Hiển, Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học sư phạm, 2006. - 199 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.071 T7Đăng ký cá biệt: : 2000020678-9 |
| 13 |  | Giáo trình Toán cao cấp 2 : Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê Toán/ Trần Diên Hiển, Vũ Viết Yên . - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 160 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 519.207 T7Đăng ký cá biệt: : 2000020772-8 |
| 14 |  | Giáo trình toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học : Giáo trình đào tạo GVTH từ THSP lên CĐSP : Bản thảo 5 / Trần Diên Hiển chủ biên ; Vũ Quốc Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội, 2005. - 316 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: CS2LH12007981 |
| 15 |  | Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Trần Diên Hiển chủ biên ; Vũ Viết Yên . - H. : Giáo dục : Đại học sư phạm, 2007. - 128 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.207 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000003151-5, Lầu 1 KLF: 1000009706-10, Lầu 1 KLF: CS2LH11000055-65, Lầu 1 KLF: CS2LH11000067-95, Lầu 1 KLF: CS2LH11000496-8, Lầu 1 KLF: CS2LH11000500, Lầu 1 KLF: CS2LH11000502-6, Lầu 1 KLF: CS2LH11000508-9 |
| 16 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - học kì I / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 40 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003115-9 |
| 17 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - học kì II / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 48 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003080-4 |
| 18 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - học kì I / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 48 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003110-4 |
| 19 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - học kì II / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 48 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003337-41 |
| 20 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - học kì I / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 44 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003022-6 |
| 21 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - học kì II / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 48 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003012-6 |
| 22 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - học kì I / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 52 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003017-21 |
| 23 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - học kì II / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 60 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003105-9 |
| 24 |  | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - học kì I / Trần Diên Hiển . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 52 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 510.07 T77Đăng ký cá biệt: 1000003120-4 |