1 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945 - 1995 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 340 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027230 |
2 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945 - 2000/ Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - Tái bản lần thứ sáu. - H.: Giáo dục, 2003. - 343tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 959.70407 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027224-9, Lầu 2 TV: TKV05001281-5, Lầu 2 TV: TKV05001287, Lầu 2 TV: TKV05001289, Lầu 2 TV: TKV05001291-3, Lầu 2 TV: TKV05013227, Lầu 2 TV: TKV05013364, Lầu 2 TV: TKV05014492, Lầu 2 TV: TKV05014494, Lầu 2 TV: TKV05014771 |
3 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 355 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027201-5 |
4 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2005 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 343tr. : bản đồ, tranh ảnh ; 24cm Mã xếp giá: 959.704 L4Đăng ký cá biệt: : KHXH19000021 |
5 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 355 tr. : bản đồ, tranh ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027200, Lầu 2 TV: TKV10023959 |
6 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam (1945-1975) / Trần Bá Đệ chủ biên; Lê Cung, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Thành Phương . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 290 tr. : Minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 959.704 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051022-6, Lầu 1 TV: GT16051635-9 |
7 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ chủ biên ; Vũ Thị Hòa, Nguyễn Văn Hoa . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007. - 152 tr. : minh họa; 24 cm Mã xếp giá: 959.7044 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051037-8 |
8 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam. T. 6, Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Minh . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 203 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008482-4, Lầu 1 TV: 1000008505-6 |
9 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam. T. 8, Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ chủ biên ; Vũ Thị Hòa . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013. - 211 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7044 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008490-4 |
10 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam. T.7, Từ 1954 đến 1975 / Trần Bá Đệ chủ biên; Lê Cung . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 337 tr. : Minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 959.7044 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008495-502 |
11 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam. Tập 6, Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ chủ biên; Nguyễn Xuân Minh . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 203 tr. : Minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 959.704 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT12050239-43 |
12 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam. Tập 8, Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ chủ biên; Vũ Thị Hòa . - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 211tr. : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 959.7044 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047853-7 |
13 | | Lịch sử Việt Nam (Từ 1945 đến nay) : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Trần Bá Đệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 208 tr ; 24 cm Mã xếp giá: 959.70407 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010200, Lầu 1 TV: GT05017973-90, Lầu 1 TV: GT05017992-8004, Lầu 1 TV: GT05021543, Lầu 1 TV: GT05025484, Lầu 1 TV: GT05025513-4, Lầu 1 TV: GT05031553-5, Lầu 1 TV: GT11048950 |
14 | | Lịch sử Việt Nam : Từ 1858 đến nay / Trần Bá Đệ . - In lần thứ sáu. - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008. - 514 tr. : Minh hoạ; 21 cm Mã xếp giá: 959.704 T7Đăng ký cá biệt: : KHXH19000012 |
15 | | Lịch sử Việt Nam : Từ 1858 đến nay / Trần Bá Đệ . - In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 514 tr. : Minh hoạ; 21 cm Mã xếp giá: 959.704 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008538-40 |
16 | | Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Trần Bá Đệ . - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 125tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704407Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027619-23, Lầu 2 TV: TKV05001335-8, Lầu 2 TV: TKV05001340, Lầu 2 TV: TKV05001343-5, Lầu 2 TV: TKV05001347-53, Lầu 2 TV: TKV05013233-7, Lầu 2 TV: TKV05014482 |