1 | | Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật . - Hà Nội : Tư pháp, 2016. - 495 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 320.4597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004964-8 |
2 | | Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan, Nguyễn Văn Năm chủ biên ; Nguyễn Văn Động,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tư pháp, 2019. - 495 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 320.4597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002065, Lầu 1 TV: GT20052745 |
3 | | Giáo trình luật hiến pháp nước ngoài . - Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi. - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2017. - 523 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 342 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005409-13 |
4 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2017. - 575 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002069-73 |
5 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Công an Nhân dân, 2009. - 560 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005440-2 |
6 | | Giáo trình luật hình sự Việt Nam - Phần các tội phạm. Quyển 1 / Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 22 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 471 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 345.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002061-2 |
7 | | Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần chung . - In lần thứ 22 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2016. - 394 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 345.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005592-6 |
8 | | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. T.1 / Trường Đại học Luật Hà Nội . - In lần thứ 15. - H. : Công an Nhân dân, 2010. - 475 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 345.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005649-51 |
9 | | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. T.2 / Trường Đại học Luật Hà Nội . - In lần thứ 15. - H. : Công an Nhân dân, 2009. - 522 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 345.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005652-4 |
10 | | Giáo trình Luật Môi trường . - Tái bản lần thứ 16. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 435 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005646-8 |
11 | | Giáo trình luật ngân hàng / Nguyễn Văn Vân chủ biên; Phan Thị Thành Dương,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần nhất. - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2019. - 454 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005818-22 |
12 | | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2019. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597082Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005860-2 |
13 | | Giáo trình luật so sánh . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2017. - 551 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005551-5 |
14 | | Giáo trình luật thi hành án dân sự Việt Nam / Nguyễn Công Bình, Bùi Thị Huyền chủ biên ; Nguyễn Triều Dương,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2019. - 398 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 347.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005865-6 |
15 | | Giáo trình luật thuế Việt Nam / Phạm Thị Giang Thu,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 11 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 407 tr. : Bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 343.05 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002058-60 |
16 | | Giáo trình Luật Thương mại Quốc tế . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2019. - 435 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.07 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005894-6 |
17 | | Giáo trình Luật tố tụng Dân sự Việt Nam / Nguyễn Công Bình chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 18. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 538 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 347.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005863-4, Lầu 1 TV: GT19052506 |
18 | | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam . - Tái bản lần thứ 15 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 575 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 345.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002047-9 |
19 | | Giáo trình lý luận nhà nước và pháp luật / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Công an Nhân dân, 2009. - 575 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 320.4597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004853-4, Lầu 1 TV: GT11049780 |
20 | | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 583 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 320.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004832-4 |
21 | | Giáo trình pháp luật an sinh xã hội / Lê Thị Hoài Thu (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Trần Thị Thuý Lâm . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 314 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005785-7 |
22 | | Giáo trình pháp luật cộng đồng ASEAN / Nguyễn Thị Thuận, Lê Minh Tiến chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 455 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341.2473 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005458-9, Lầu 1 TV: GT19052502 |
23 | | Giáo trình pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại / Hà Thanh Bình chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật Gia Việt Nam, 2018. - 410 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005857-9 |
24 | | Luật học = Jurisprudence journal [Tạp chí] / Trường Đại học Luật Hà Nội . - Hà Nội, Nhà máy in BTTM. - 76tr. : Minh họa ; 27cm |