1 |  | Chế biến các món : Kho - rang - rim - um - tiềm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004519-21 |
2 |  | Chế biến các món : Nấu - Hầm - Tần / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004968, Lầu 2 TV: TKV10028451 |
3 |  | Chế biến các món bò : Nướng - kho - xào - xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 110tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004515-8 |
4 |  | Chế biến các món bò: Chiên, hấp, nấu / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011121-4 |
5 |  | Chế biến các món cá: Chiên, kho, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004508-11 |
6 |  | Chế biến các món cá: Hấp, nướng, xào / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011128-9, Lầu 2 TV: TKV10028307-9 |
7 |  | Chế biến các món chiên : Cá - cua - mực - tôm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011127, Lầu 2 TV: TKV10028462 |
8 |  | Chế biến các món chiên bò - gà - heo / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004512-4, Lầu 2 TV: TKV10028275-6, Lầu 2 TV: TKV10028278 |
9 |  | Chế biến các món cua - mực : Chiên - hấp - nướng - xào / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004918-21 |
10 |  | Chế biến các món gà: Chiên, hấp, xào, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011125-6, Lầu 2 TV: TKV16035568 |
11 |  | Chế biến các món gà: Nấu, nướng, tần / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004522-3 |
12 |  | Chế biến các món gia cầm : Chim - gà - ngỗng - vịt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004529-32 |
13 |  | Chế biến các món hấp: Bò, cá, gà, heo, tôm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 110tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004524-5 |
14 |  | Chế biến các món heo: Chiên, hấp, xào, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002432-3, 2000004526-8 |
15 |  | Chế biến các món heo: Kho, hầm, nấu, nướng / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011116-9 |
16 |  | Chế biến các món lẩu : Hải sản - thịt - gia cầm - đồng quê / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004825-8 |
17 |  | Chế biến các món nướng : Bò - gà - heo / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.7 C514Đăng ký cá biệt: 2000004400-1 |
18 |  | Chế biến các món tôm : Chiên, kho / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002446, 2000004501-3 |
19 |  | Chế biến các món tôm : Hấp, nướng, rang, xào, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002323, 2000011120, Lầu 2 TV: TKV10028543 |
20 |  | Chế biến các món xào : Bò - cá - gà - heo - mực - tôm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004497-500 |
21 |  | Chế biến các món xốt: Bò, cá, gà, heo, tôm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004504-7 |