1 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Hậu Thủy hử / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 468tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130814Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038438-9 |
2 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.1 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 511tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038442-3 |
3 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.2 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 456tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038440-1 |
4 |  | Thủy hử . T.3 / Thi Nại Am ; Trần Tuấn Khải dịch . - Hà Nội : Văn học, 1994. - 448 tr., 19 cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà ) Mã xếp giá: 895.130814Đăng ký cá biệt: 2000023466 |
5 |  | Thủy hử. T.1 / Thi Nại Am ; Trần Tuấn Khải dịch . - Hà Nội : Văn học, 1994. - 373 tr., 19 cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà ) Mã xếp giá: 895.130814Đăng ký cá biệt: 2000023467 |
6 |  | Thủy hử. T.1 / Thi Nại Am; Trần Tuấn Khải dịch; lời bình KimThánh Thán . - H.: Văn học, 1999. - 475tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038434-5 |
7 |  | Thủy hử. T.2 / Thi Nại Am ; Trần Tuấn Khải dịch . - Hà Nội : Văn học, 1994. - 428 tr., 19 cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà ) Mã xếp giá: 895.130814Đăng ký cá biệt: 2000023468 |
8 |  | Thủy hử. T.2 / Thi Nại Am; Trần Tuấn Khải dịch; lời bình KimThánh Thán . - H.: Văn học, 1999. - 441tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038436-7 |
9 |  | Thủy hử. T.3 / Thi Nại Am; Trần Tuấn Khải dịch; lời bình KimThánh Thán . - H.: Văn học, 1999. - 451tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038418-9 |