1 |  | Activities for pre-listening in Tieng Anh 7 : Graduation paper / Phạm Thị Thanh Thủy ; sponsored by Phùng Thị Phương Chi . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. - 53 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 428.3 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000984 |
2 |  | Bé đếm các loại động vật dưới nước / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - H. : Giáo dục, 2004. - 31 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH11002255 |
3 |  | Bé đếm các loại phương tiện giao thông / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 31 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH15010006, 2000013834-7, 2000020082 |
4 |  | Bé đếm côn trùng / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 31 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH15010009, 2000013653, 2000013831-3 |
5 |  | Bé thích trái gì? : Dùng cho trẻ 3-4 tuổi / Nguyễn Thanh Thủy, Trương Xuân Huệ . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1996. - 16 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Sách khoa học dành cho trẻ mẫu giáo và lớp 1 ) Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016340 |
6 |  | Bé thích trái gì? : Dùng cho trẻ 4-5 tuổi / Nguyễn Thanh Thủy, Trương Xuân Huệ . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1996. - 16 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Sách khoa học dành cho trẻ mẫu giáo và lớp 1 ) Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016329 |
7 |  | Bé thích trái gì? : Dùng cho trẻ 5-6 tuổi / Nguyễn Thanh Thủy, Trương Xuân Huệ . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1996. - 16 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Sách khoa học dành cho trẻ mẫu giáo và lớp 1 ) Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016296 |
8 |  | Bé vui cùng máy tính. Quyển 2, Những trò chơi phát triển óc sáng tạo / Nguyễn Thị Thanh Thủy . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000014618-22 |
9 |  | Bé vui cùng máy tính. Quyển 3, Những trò chơi phát triển tư duy/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 55tr.;24cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000014593, 2000014627-30 |
10 |  | Bí mật của biển / Thanh Thủy, Xuân Huệ . - H. : Giáo dục, 1996. - 16 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 T36Đăng ký cá biệt: 2000013810, 2000014617 |
11 |  | Bước đầu nghiên cứu đưa thí nghiệm giải phẫu sinh lý vào bài học lý thuyết trong chương trình Sinh học 8 cải cách: Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thanh Duy ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 134 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 571.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001294 |
12 |  | Các hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non : Theo chương trình giáo dục mầm non / Lê Thị Đức, Lê Thanh Thủy, Phùng Thị Tường . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 232 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.5 L433Đăng ký cá biệt: : GDMN22000006 |
13 |  | Các hoạt động, trò chơi với chủ đề Môi trường tự nhiên / Nguyễn Thị Thanh Thủy, Lê Thị Thanh Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 76 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.357 N5Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009735, 2000001779, 2000002145, 2000016465, 2000019210-1 |
14 |  | Cây hoa lớn lên như thế nào ? / Thanh Thủy, Xuân Huệ . - Tp. Hồ Chí Minh, 1996. - 16 tr. : Minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 T36Đăng ký cá biệt: 2000013807-9 |
15 |  | Chuyên đề học tập Tin học 10 : Khoa học máy tính / Hồ Sĩ Đàm tổng chủ biên ; Nguyễn Thanh Thủy chủ biên ; Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 004.0712 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001871-5 |
16 |  | Chữ tín trong triết học phương Đông với văn hóa giao tiếp của sinh viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số đề tài : SV2015 - 11 / Nguyễn Hoàng Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài ; Trần Nguyễn Thanh Vân tham gia ; Phạm Đào Thịnh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 50 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 181 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000427 |
17 |  | Con thú của rừng xanh / Thanh Thủy, Xuân Huệ, Thái Sơn . - H. : Giáo dục, 1996. - 16 tr. : minh họa ; 16 cm Mã xếp giá: 372.21 T36Đăng ký cá biệt: 2000016333, 2000016349 |
18 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2 / Trần Thị Thanh Thủy chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2016. - 231 tr. : Minh họa màu; 27 cm Mã xếp giá: 370 D273Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022705-8, Lầu 2 TV: TKV16036388 |
19 |  | Development of score skills assessment frameword for technical student / Nguyễn Thanh Thủy, Võ Phan Thu Hương, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021 Tạp chí khoa học trường Đại học Sư phạm Hà Nội Vol.66, issue 5, 2021, tr. 187-198, |
20 |  | Đánh giá sự ảnh hưởng của điều kiện khí tượng đến nồng độ PM 2.5 tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-16 / Lê Trần Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Minh Thuận tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2023. - 27 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000211 |
21 |  | Đánh giá xu hướng và các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số nóng bức tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số đề tài : SV2023-21 / Lê Trần Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài , Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh [và nh.ng.khác] tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vi, 43, [5] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.3492 L433 T54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001683 |
22 |  | Giáo trình Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Thanh Thủy chủ biên; Đào Thu Hà và những người khác . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 284 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005522-31 |
23 |  | Hiện tượng đồng âm của các yếu tố Hán Việt trong bảng phụ lục sách giáo khoa Ngữ văn 7 và việc mở rộng vốn từ Hán Việt cho học sinh : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Thanh Thủy; Nguyễn Lê Tuấn hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 75 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001007 |
24 |  | Hoa nào đẹp nhất? : Dùng cho trẻ 5-6 tuổi / Nguyễn Thanh Thủy, Trương Xuân Huệ . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1996. - 16 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Sách khoa học dành cho trẻ mẫu giáo và lớp 1 ) Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016303 |