1 | | 501 động từ tiếng Pháp = 501 verbs francais / Thanh Nga . - Hà Nội : Thanh Niên, 2013. - 933 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 448 T367 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010876-7 |
2 | | Bé đếm các loại động vật dưới nước / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - H. : Giáo dục, 2004. - 31 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH11002255 |
3 | | Bé đếm các loại phương tiện giao thông / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 31 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH15010006, 2000013834-7, 2000020082 |
4 | | Bé đếm côn trùng / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 31 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH15010009, 2000013653, 2000013831-3 |
5 | | Bé học toán qua các hoạt động với chủ đề thực vật/ Lê thị Thanh Nga . - H.: Giáo dục, 2004. - 31tr., 20cm Mã xếp giá: 372.218 L4Đăng ký cá biệt: 2000018229-33 |
6 | | Bé làm quen với hình dạng/ Lê Thị Thanh Nga . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 32tr.: minh họa ảnh màu; 20.5x20.5cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: 2000013775-9 |
7 | | Bé tập làm quen với toán học 3 - 4 tuổi / Lê Thị Thanh Nga . - H. : Giáo dục, 2006. - 32 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.218071Đăng ký cá biệt: 2000016862-6, Lầu 2 TV: TKV06015300 |
8 | | Bé tập làm quen với toán học 4 - 5 tuổi/ Lê Thị Thanh Nga . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 32tr.: minh họa ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 372.218071Đăng ký cá biệt: 2000013932, 2000016861 |
9 | | Bé tập làm quen với toán học 5 - 6 tuổi/ Lê Thị Thanh Nga . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục, 2007. - 32tr.: minh họa ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 372.218071Đăng ký cá biệt: 2000016860, 2000018574-8 |
10 | | Các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thị Thanh Hảo ; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 98 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 342.597 V8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000417 |
11 | | Các hoạt động, trò chơi với chủ đề Môi trường tự nhiên / Nguyễn Thị Thanh Thủy, Lê Thị Thanh Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 76 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.357 N5Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009735, 2000001779, 2000002145, 2000016465, 2000019210-1 |
12 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại agribank trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Phạm Thị Thanh Nga ; Phạm Ngọc Toàn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 74, [28] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.1 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002038 |
13 | | Dạy học chủ đề STEM cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông / Nguyễn Thanh Nga chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 135 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 507 D112HĐăng ký cá biệt: : KHTN19000024 |
14 | | Dạy học chủ đề STEM cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông / Nguyễn Thanh Nga chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 135 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 507.12 D27Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007297-8, Lầu 1 TV: GT20052650, Lầu 1 TV: GT20052653-4 |
15 | | Đánh giá hoạt động cho vay sản xuất kinh doanh đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội chi nhánh Quận 5 : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Nga ; Phan Thị Phương Linh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 62tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 332.1753 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000050 |
16 | | Đặc điểm hồi kí Bùi Ngọc Tấn (Qua Một thời để mất và Rừng xưa xanh lá) : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Phạm Thị Thanh Chung; Lê Thanh Nga hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 111 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 808.88 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000550 |
17 | | Đặc điểm tạp văn Trần Nhã Thụy : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.01.21 / Nguyễn Thị Bích Châu ; Lê Thanh Nga hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 117 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9228 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000586 |
18 | | Đặc điểm truyện ngắn Nguyễn Vĩnh Nguyên : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Ngô Bùi Như Phượng ; Lê Thanh Nga hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 122 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000724 |
19 | | Đối sánh truyện ngắn viết về nông thôn của Nguyễn Huy Thiệp và Nguyễn Ngọc Tư : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Lê Việt Đoàn ; Lê Thanh Nga hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 110 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9223 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000567 |
20 | | Đổi mới hệ thống cơ quan quyền lực Nhà nước tại các thành phố trực thuộc trung ương nhằm xây dựng chính quyền địa phương tinh gọn, hiệu quả / Đinh Thị Thanh Nga . - [Kđ.] : [KNxb], 2020 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Xây dựng chính quyền đô thị- Lý luận và thực tiễn" 10/2020, tr. 1-8, |
21 | | Giáo trình phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non làm quen với biểu tượng toán ban đầu : Được thẩm định tại Hội đồng Khoa học theo Quyết định số 170A... / Lê Thi Thanh Nga . - H. : Giáo dục, 2006. - 159 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 372.70711 Đăng ký cá biệt: 2000002147, 2000013587, 2000020162-81 |
22 | | Hình tượng Hồ Xuân Hương trong một số tác phẩm văn xuôi Việt Nam hiện đại : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Nguyễn Thị Hồng Thúy ; Lê Thanh Nga hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 106 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 808.88 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000473 |
23 | | Hình tượng rắn - nhân vật yêu quái trong truyện cổ tích / Trần Minh Hường, Hà Thị Thanh Nga . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 06/2011, tr.32-40, |
24 | | Hoạt động kinh doanh của người Hoa ở Nam Kỳ thời Pháp thuộc (1897 - 1945) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Lại Thị Thanh Nga ; Phạm Phúc Vĩnh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 135, [24] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 959.703 L1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004288 |