1 | | Luyện dịch tiếng Anh thương mại / b.d. Nguyễn Thành Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 407tr. ; 20cm Mã xếp giá: 420.802 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010257-61 |
2 | | Luyện nghe và phát âm tốt Tiếng Anh = Understanding English pronunciation / Susan Boyer ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2006. - 285 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 420.8307 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010166-8 |
3 | | Luyện viết luận tiếng Anh trình độ Trung cấp và Nâng cao/ Alice Oshima, Ann Hogue; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, [2001]. - 354tr., 20cm Mã xếp giá: 420.807 O8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010263 |
4 | | Model essays for IELTS writing : The newest topic trend in IELTS writing exam / New oriental Education & Technogy group IELTS research institude chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014. - 194 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 428 M689Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033333-5, Lầu 1 TV: TKN14005249, Lầu 1 TV: TKN14005251 |
5 | | Những mẩu đối thoại tiếng Anh hài hước / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 397 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 N585Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010436 |
6 | | The Heinemann ELT English Wordbuilder = Học từ vựng tiếng Anh / Guy Wellman; Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh , 2001. - 266tr., 20cm Mã xếp giá: 420.014 W4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010108 |
7 | | Tiếng Anh cho nhân viên kế toán / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010. - 124 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 T563Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010433 |
8 | | Tiếng Anh đàm thoại dành cho y tá / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 171 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428.3 T563Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010469 |
9 | | TOEFL - iBT : 120 Listening : Bộ sách kèm 1CD - ROM & MP3 Luyện thi & Mô phỏng đề thi TOEFL đầu tiên trên toàn quốc. Q.2 / Rick Crooks ; Thành Yến dịch và chú giải . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 369tr. : Ảnh minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 428.83 C94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010480-1 |
10 | | TOEFL - iBT : 120 Reading : Bộ sách kèm 1CD - ROM & MP3 Luyện thi & Mô phỏng đề thi TOEFL đầu tiên trên toàn quốc / Rick Crooks ; Thành Yến dịch và chú giải . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.T.P. Hồ Chí Minh, 2009 . - 372tr. : Ảnh minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 428.84 C94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010482-3 |
11 | | Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa Anh - Việt = Dictionary synonym and antonym finder / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb T.P.Hồ Chí Minh, 1996. - 585 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 423.12 T88Đăng ký cá biệt: 2000020481-2 |