1 | | English for us 1/ Tứ Anh [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ tư . - H.: Giáo dục, 2001. - 178tr., 20cm |
2 | | English for us 2/ Tứ Anh [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ tư . - H.: Giáo dục, 2001. - 211tr., 20cm |
3 | | Tiếng Anh 10 : Nâng cao / Tứ Anh tổng chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 256tr. : minh họa màu; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 T883 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047514-8 |
4 | | Tiếng Anh 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Tứ Anh tổng chủ biên; Mai Vi Phương chủ biên; Phan Hà, Huỳnh Thị Kim Hoa,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 220 tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 T563Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049209-13 |
5 | | Tiếng Anh 11 / Hoàng Văn Vân tổng chủ biên kiêm chủ biên; Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi, Đỗ Tuấn Minh, Nguyễn Quốc Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 200tr. : Minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 T563Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048429-31 |
6 | | Tiếng Anh 11 : Nâng cao / Tứ Anh tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 256tr. : Minh họa màu; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 T883 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047244-8, Lầu 1 TV: GT10047943-7, Lầu 1 TV: GT10048343-5 |
7 | | Tiếng Anh 11 : Nâng cao : Sách giáo viên / Tứ Anh tổng chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009. - 232tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 T562Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049043-7 |
8 | | Tiếng Anh 12 : Nâng cao / Tứ Anh tổng chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 240tr. : minh họa màu; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 T883 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047689-93 |
9 | | Tiếng Anh 12 : Nâng cao : Sách giáo viên / Tứ Anh tổng chủ biên; Mai Vi Phương chủ biên; Phan Hà, Huỳnh Thị Kim Hoa,...[và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2008. - 252tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 T563Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049204-8 |