1 | | Biên soạn từ điển ba thứ tiếng (Việt - Pháp - Anh) : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6676 / Nguyễn Thị Thu Huyền chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 262tr. : minh họa Mã xếp giá: 413 N573 H99Đăng ký cá biệt: : CSDL10000973 |
2 | | Con số & sự kiện: Tạp chí của Tổng cục Thống kê [Tạp chí] / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội. - 36tr. : minh họa ; 20x28cm |
3 | | Kinh tế - xã hội Việt Nam 3 năm 2001-2003/ Tổng cục Thống kê . - H.: Thống kê; 2003. - 318tr. , 24cm Mã xếp giá: 330.9597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026327 |
4 | | Nghiên cứu cải tiến phương pháp đánh giá kết quả thực hiện các đề tài khoa học của Tổng cục thống kê : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở: 6672 / Phạm Thành Đạo chủ nhiệm đề tài; Vũ Thị Mai thư ký . - H. , 2006. - 47tr Mã xếp giá: 507 P534 Đ21Đăng ký cá biệt: : CSDL10000761 |
5 | | Nghiên cứu khai thác sử dụng một số phương pháp phân tích số liệu thống kê dựa trên phần mềm SPSS : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6665 / Lê Đỗ Mạch chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 125tr. : minh họa Mã xếp giá: 005.1 L433 M15Đăng ký cá biệt: : CSDL10000964 |
6 | | Nghiên cứu nội dung và cơ chế tổ chức hoạt động dịch vụ thống kê : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6671 / Dương Tiến Bích chủ nhiệm; Lê Thị Phượng thư ký . - Hà Nội, 2006. - 42tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 D928 B58Đăng ký cá biệt: : CSDL10000970 |
7 | | Nghiên cứu nội dung và phương pháp tính chỉ tiêu giá trị sản xuất, chi phí trung gian, giá trị tăng thêm của các tổ chức hoạt động không vì lợi ở Việt Nam : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6663 / Nguyễn Văn Nông chủ nhiệm; Hoàng Trung Đông thư ký . - Hà Nội, 2006. - 60tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 N573 N81Đăng ký cá biệt: : CSDL10000962 |
8 | | Nghiên cứu nội dung, phương pháp, quy trình giao kế hoạch và chấm điểm, đánh giá việc thực hiện kế hoạch công tác của các đơn vị thuộc cơ quan Tổng cục thống kê : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu đề tài khoa học cấp cơ sở : 6659 / Đặng Hồng Phi chủ nhiệm; Lê Thị Mai thư ký . - Hà Nội, 2006. - 83tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 Đ182 P54Đăng ký cá biệt: : CSDL10000958 |
9 | | Nghiên cứu thống kê một số yếu tố tác động đến mức sống dân cư Việt Nam dựa trên số liệu khảo sát mức hộ gia đình năm 2002, 2004 : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6675 / Phan Thị Ngọc Trâm chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 61tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 P535 T77Đăng ký cá biệt: : CSDL10000972 |
10 | | Nghiên cứu xác định hệ thống thông tin thống kê cấp tỉnh, thành phố để tính các chỉ tiêu thống kê quốc gia : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6661 / Đào Ngọc Lâm chủ nhiệm; Đào Thị Kim Dung thư ký . - Hà Nội, 2006. - 63tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 Đ211 L21Đăng ký cá biệt: : CSDL10000960 |
11 | | Nghiên cứu xác định mục tiêu, yêu cầu và nội dung chương trình đào tạo ngành kế toán trong trường Cao đẳng thống kê Bắc Ninh : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6673 / Chu Thế Mưu chủ nhiệm ; Nguyễn Văn Chung thư ký . - H. , 2006. - 49tr Mã xếp giá: 375.657 C559 M99Đăng ký cá biệt: : CSDL10000190 |
12 | | Nghiên cứu xác định nội dung thông tin và hoàn thiện công tác cung cấp thông tin thống kê nước ngoài cho các đối tượng sử dụng trong nước : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6674 / Nguyễn Văn Phẩm chủ nhiệm; Bùi Ngọc Tân thư ký . - Hà Nội, 2006. - 87tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 N573 P53Đăng ký cá biệt: : CSDL10000971 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng Makét niên giám thống kê theo hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6669 / Đậu Ngọc Hùng chủ nhiệm; Nguyễn Thu Oanh thư ký . - Hà Nội, 2006. - 401tr. : minh họa Mã xếp giá: 315.97 Đ235 H94Đăng ký cá biệt: : CSDL10000968 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng nội dung, cấu trúc hệ thống cơ sở dữ liệu thống kê kinh tế - xã hội tổng hợp quốc gia : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp tổng cục : 6677 / Nguyễn Thị Ngọc Vân chủ nhiệm; Đậu Ngọc Hùng thư ký . - Hà Nội, 2006. - 136tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 N573 V22Đăng ký cá biệt: : CSDL10000974 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng phân loại tiêu dùng theo mục đích hộ gia đình và phân loại chi tiêu theo chức năng của Chính phủ áp dụng ở Việt Nam : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6662 / Trần Tuấn Hưng chủ nhiệm; Nguyễn Thị Hà thư ký . - Hà Nội, 2006. - 112tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 T772 H94Đăng ký cá biệt: : CSDL10000961 |
16 | | Nghiên cứu xây dựng quy chế thẩm định chế độ báo cáo và phương án điều tra thống kê : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6670 / Đỗ Trọng Khanh chủ nhiệm; Dương Kim Nhung thư ký . - Hà Nội, 2006. - 51tr. : minh họa Mã xếp giá: 310 Đ631 K45Đăng ký cá biệt: : CSDL10000969 |
17 | | Niên giám thống kê 1996 = Statistical yearbook/ Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1997. - 334tr. ; 24cm Mã xếp giá: 310.05 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026800 |
18 | | Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook/ Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 2002. - 598tr. ; 25cm Mã xếp giá: 310.05 T665Đăng ký cá biệt: 2000000350, Lầu 2 TV: 2000026801 |
19 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2012 = Statistical yearbook of Vietnam 2012 . - Hà Nội : Thống kê, 2013. - 900 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000388 |
20 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2013 = Statistical yearbook of Vietnam 2013 . - Hà Nội : Thống kê, 2014. - 937 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000253 |
21 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2014 = Statistical yearbook of Vietnam 2014 . - Hà Nội : Thống kê, 2015. - 934 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000389 |
22 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2015 = Statistical yearbook of Vietnam 2015 . - Hà Nội : Thống kê, 2016. - 948 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000390 |
23 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2016 = Statistical yearbook of Vietnam 2016 . - Hà Nội : Thống kê, 2017. - 948 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000391 |
24 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2017 = Statistical yearbook of Vietnam 2017 . - Hà Nội : Thống kê, 2018. - 1000 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000392 |
25 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2018 = Statistical yearbook of Vietnam 2018 . - Hà Nội : Thống kê, 2019 . - 1024 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000274 |
26 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2019 = Statistical yearbook of Vietnam 2019 . - Hà Nội : Thống kê, 2020. - 1036 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000393 |
27 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2020 = Statistical yearbook of Vietnam 2020 . - Hà Nội : Thống kê, 2021. - 1056 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000394 |
28 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2021 = Statistical yearbook of Vietnam 2021 . - Hà Nội : Thống kê, 2021. - 1058 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 315.97 N673Đăng ký cá biệt: : KHXH23000395 |
29 | | Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN/ Vụ Tổng hợp và Thông tin. Tổng cục Thống kê . - H.: Thống kê, 1998. - 326tr., 24cm Mã xếp giá: 330.9159 T665Đăng ký cá biệt: 2000004593, 2000026302-3, Lầu 2 TV: 2000026300-1 |
30 | | Xây dựng hoàn thiện nội dung và quy trình thanh tra hành chính; thanh tra chuyên ngành thống kê trên cơ sở Luật thống kê; Luật thanh tra : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học đề tài cấp cơ sở : 6660 / Nguyễn Hữu Thỏa chủ nhiệm; Hy Việt Hưng thư ký . - Hà Nội, 2006. - 94tr. : minh họa Mã xếp giá: 352.2 N573 T45Đăng ký cá biệt: : CSDL10000959 |