1 |  | Anna Karêniana. T.1 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 507tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001126, 2000021874, Lầu 2 KLF: TKD0500541, Lầu 2 TV: 2000037826-30 |
2 |  | Anna Karêniana. T.2 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 603tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001125, 2000021875, Lầu 2 KLF: TKD0500538, Lầu 2 TV: 2000037824-5, Lầu 2 TV: TKV05002591-2, Lầu 2 TV: TKV05002594 |
3 |  | Anna Karêniana. T.3 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 501tr.; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037819-23 |
4 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.1 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 825tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000021889, Lầu 2 TV: 2000037690, Lầu 2 TV: 2000037817-8, Lầu 2 TV: 2000037849 |
5 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.2 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 725 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001124, Lầu 2 KLF: TKD0500534, Lầu 2 TV: 2000037688-9, Lầu 2 TV: 2000037809-12, Lầu 2 TV: 2000037838 |
6 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.3 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 705tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000021895, Lầu 2 KLF: TKD0500536, Lầu 2 TV: 2000037686-7, Lầu 2 TV: 2000037813-6, Lầu 2 TV: 2000037837 |
7 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.4 / L.Tônxtôi; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn học, 1993. - 705tr.; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037839-40, Lầu 2 TV: TKV05002927 |