| 1 |  | Bài tập Toán 6. T. 1 / Tôn Thân chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục ; 2002. - 119 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 510.0712 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05002235, Lầu 1 KLF: GT05002238-40, Lầu 1 KLF: GT05002242, Lầu 1 KLF: GT05002261, Lầu 1 KLF: GT05002266-8, Lầu 1 KLF: GT05002331, Lầu 1 KLF: GT05031574, Lầu 1 TV: GT05002232-4, Lầu 1 TV: GT05002236-7, Lầu 1 TV: GT05002241, Lầu 1 TV: GT05002243-60, Lầu 1 TV: GT05002262-5, Lầu 1 TV: GT05002269-330, Lầu 1 TV: GT05002332-7, Lầu 1 TV: GT05031145 |
| 2 |  | Bài tập Toán 6. T. 2 / Tôn Thân chủ biên ; Phạm Gia Đức . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 67 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05002343-4, Lầu 1 KLF: GT05002349, Lầu 1 KLF: GT05002360, Lầu 1 KLF: GT05002362-6, Lầu 1 KLF: GT05002369, Lầu 1 TV: GT05002338-42, Lầu 1 TV: GT05002345-8, Lầu 1 TV: GT05002350-9, Lầu 1 TV: GT05002361, Lầu 1 TV: GT05002367-8, Lầu 1 TV: GT05002370-442, Lầu 1 TV: GT05031146, Lầu 1 TV: GT05031573 |
| 3 |  | Bài tập Toán 7. T. 1 / Tôn Thân chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 143 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 510.0712 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05002488, Lầu 1 KLF: GT05002490-6, Lầu 1 KLF: GT05002498-504, Lầu 1 KLF: GT05002506, Lầu 1 KLF: GT05002512, Lầu 1 KLF: GT05002527, Lầu 1 KLF: GT05025221, Lầu 1 KLF: GT05031569, Lầu 1 TV: GT05002514-26, Lầu 1 TV: GT05002528-34 |
| 4 |  | Bài tập Toán 7. T. 2 / Tôn Thân chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 76 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 510.0712 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05002557, Lầu 1 KLF: GT05002559-63, Lầu 1 KLF: GT05002567-75, Lầu 1 KLF: GT05002577-8, Lầu 1 KLF: GT05002583-4, Lầu 1 KLF: GT05031568, Lầu 1 TV: GT05002535-55 |
| 5 |  | Bài tập Toán 8. T. 1 / Tôn Thân chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 151 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 512.0712 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05002634, Lầu 1 KLF: GT05002660-70, Lầu 1 TV: GT05002632-3, Lầu 1 TV: GT05002635-59, Lầu 1 TV: GT05002671, Lầu 1 TV: GT05033099-103, Lầu 1 TV: GT06035730 |
| 6 |  | Bài tập Toán 8. T. 2 / Tôn Thân chủ biên;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 159 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 512.0712 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05002691, Lầu 1 KLF: GT05002693, Lầu 1 KLF: GT05002695-7, Lầu 1 KLF: GT05002702, Lầu 1 KLF: GT05002707, Lầu 1 KLF: GT05002711, Lầu 1 KLF: GT05002713, Lầu 1 KLF: GT05002716, Lầu 1 TV: GT05002672-90, Lầu 1 TV: GT05002692, Lầu 1 TV: GT05002694, Lầu 1 TV: GT05002698-701, Lầu 1 TV: GT05002703-6, Lầu 1 TV: GT05002708-10, Lầu 1 TV: GT05002712, Lầu 1 TV: GT05002714-5, Lầu 1 TV: GT05002717-20, Lầu 1 TV: GT06035729 |
| 7 |  | Bài tập Toán 9 . Tập Một / Tôn Thân chủ biên [và nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 181tr.: minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 512.076 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05028645, Lầu 1 KLF: GT05028647, Lầu 1 KLF: GT05028649, Lầu 1 TV: GT05028621-5, Lầu 1 TV: GT05028627-31, Lầu 1 TV: GT05028635, Lầu 1 TV: GT05028637-42, Lầu 1 TV: GT05028646 |
| 8 |  | Một số giải pháp thực hiện chương trình giáo dục phổ thông theo định hướng phân hoá : Báo cáo tổng kết đề tài : 6529 ; B2004-80-03 / Tôn Thân chủ nhiệm đề tài [và nh. ng. khác] . - H. , 2006. - 127tr Mã xếp giá: 373.241071Đăng ký cá biệt: : CSDL10000135 |
| 9 |  | Toán 6 : Sách giáo viên. T. 2 / Phan Đức Chính tổng chủ biên ; Tôn Thân, Phạm Gia Đức . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 131 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 510.0712 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05001690-1, Lầu 1 TV: GT05001675-6, Lầu 1 TV: GT05001679-89, Lầu 1 TV: GT05001692-7, Lầu 1 TV: GT05001699, Lầu 1 TV: GT05001743-8, Lầu 1 TV: GT05001750-8, Lầu 1 TV: GT05025202-3, Lầu 1 TV: GT05031125, Lầu 1 TV: GT05031133 |
|