1 |  | Cáo, Thỏ và Gà trống : Chuyển thể từ Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi / Hồ Thị Minh, Minh Trí . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 19 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 398.245 H6Đăng ký cá biệt: 2000013887-8, 2000013899-901 |
2 |  | Chuyện đường xa / Tô Hoài . - H. : Kim Đồng, 1997. - 63 tr. : minh họa ; 19 cm. - ( Tủ sách vàng ) Mã xếp giá: 808.068 T6Đăng ký cá biệt: 2000021758-64 |
3 |  | Con chó, con mèo có nghĩa / Tô Hoài; Phương Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 19 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.245 T6Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009915, 2000020427-30 |
4 |  | Công và Quạ / Tô Hoài, Minh Trí, Trần Xuân Du . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 15 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.245 T6Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009878, 2000020423-6 |
5 |  | Nguyên Hồng, Tô Hoài : Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Nam biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 1998. - 120tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 N573 N17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035634-5 |
6 |  | O Chuột / Tô Hoài . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1999. - 204 tr.; 14x14 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: 2000021993, Lầu 1 KLF: 2000034223-8, Lầu 2 KLF: TKD0500383, Lầu 2 KLF: TKD0500385 |
7 |  | Quê người/ Tô Hoài . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1999. - 305tr.; 14x14cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: 2000021989-90, Lầu 1 KLF: 2000034737-8 |
8 |  | Sự tích Hồ Gươm / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân . - H. : Giáo dục, 1998. - 138 tr. : tranh ảnh minh họa ; 27 cm. - ( 100 truyện cổ Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: : CS2LH11002564, 2000019902-3 |
9 |  | Truyện Tây Bắc / Tô Hoài . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 170 tr.; 20 cm Mã xếp giá: 895.922334 T627 H68Đăng ký cá biệt: 2000023112-3, Lầu 1 KLF: 2000003670-3, Lầu 1 KLF: 2000035592, Lầu 1 KLF: TKV05003900, Lầu 1 KLF: TKV05003903, Lầu 1 KLF: TKV05004442-3, Lầu 1 KLF: TKV05008583 |