1 | | 52 hiện tượng bí ẩn chưa có lời giải/ Jerome Clarke, Nancy Peel . - H.: Thanh niên; 2003. - 426tr.,20cm Mã xếp giá: 001.94 C598Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042335, Lầu 2 TV: TKV19042353-4 |
2 | | Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 2005-2006 ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - vii, 215 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.8 P455Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009006 |
3 | | Applications of inorganic mass spectrometry / John R. de Laeter . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xix, 474 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley-Interscience series on mass spectrometry ) Mã xếp giá: 543.087 L158Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007826 |
4 | | Check-in check-out / Gary K. Vallen, Jerome J. Vallen . - 9th ed. - Boston : Pearson, 2014. - ii, 435 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 338.4 V181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006303 |
5 | | Conference interpreting explained / Roderick Jones . - Manchester, UK ; Northampton, MA : St. Jerome Pub., 2002. - 142 pages ; 25 cm. - ( Translation practices explained ) Mã xếp giá: 418.02 J78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006951 |
6 | | Dạy học trực tuyến và soạn sách điện tử với Macromedia Captivate / Phan Long, Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt . - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 527tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 370.0285 P535 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022222-3 |
7 | | Director MX : [Inside Macromedia] / Scott Wilson, Rich Salvatierra, Paul Weaver . - New York : Thomson/Delmar Learning, 2003. - viii, 452tr. : Minh họa ; 24cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 006.78 W747Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005483 |
8 | | Emerging financial derivatives : Understanding exotic options and structured products / erome Yen and Kin Keung Lai . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xiii, 135 p. : ill. ; 24 cm. - ( Routledge advances in risk management ; 5 ) Mã xếp giá: 332.64 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006489 |
9 | | Essentials of marketing / William D. Perreault, E. Jerome McCathy . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill/Iwin, 2006. - xl, 638, [36] tr. ; 28 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 P455Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009005 |
10 | | Essentials of marketing : A marketing strategy planning approach / William D. Perreault, Jr., Joseph P. Cannon, E. Jerome McCarthy . - 12th ed. - New York : McGraw-Hill/Iwin, 2010. - xxxix, 691 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 658.8 P455Đăng ký cá biệt: 2000017526 |
11 | | Fourth Street East: A Novel of How It Was/ Jerome Weidman . - N.Y.: Pinacle Books, 1970. - 217p.: ill., 18cm Mã xếp giá: 813.52 W418Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500864 |
12 | | Frankenstein or the Modern Prometheus/ Mary Shelley . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxiii,231tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 M393Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009884 |
13 | | From the Gracchi to Nero: A History of Rome from 133 B.C. to A.D. 68/ H. H. Scullard . - Lond.: Methuen &Co., 1959. - 460p., 20cm. - ( University Paperbacks ) Mã xếp giá: 937.07 S437Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501014 |
14 | | Fundamentals of contemporary mass spectrometry / Chhabil Dass . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xx, 585 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 543 D231Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003932, Lầu 2 KLF: 2000007941 |
15 | | Habitat for humanity: Buiding private homes, buiding public religion/ Jerome P. Baggett . - United States of America: Temple University, 2001. - xvi, 295tr.; 23cm Mã xếp giá: 267.13 B133Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005748 |
16 | | Hamlet Romeo và Juliet / William Shakespeare ; Nhiều người dịch . - Tái bản. - Hà Nội : Văn học, 2008. - 293 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 822.3 S527Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043601 |
17 | | Handbook of chronic fatigue syndrome / Leonard A. Jason, Patricia A. Fennell, Renee R. Taylor biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xxii, 794 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 616.047 H233Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003712, Lầu 2 KLF: 2000008136 |
18 | | Histoire - Classe de sixième : L'Antiquité: L'Orient - La Grèce - Rome / Pierre Milza, Serge Berstein, Yves Gauthier . - Paris: Fernand Nathan, 1971. - 208p.: ill., 22cm Mã xếp giá: 930.07 M662Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500986 |
19 | | Human geography : Landscapes of human activities / Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 516 [10] tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 304.2 F317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005830 |
20 | | Human geography : Landscapes of human activities / Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis; with contributions by Michael J. Hawkins and Christopher A. Airries . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 553 tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 304.2 F317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005829 |
21 | | Identification of microorganisms by mass spectrometry / Charles L. Wilkins, Jackson O. Lay biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 352tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Chemical analysis ; vol. 169 ) Mã xếp giá: 579 I19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003090, Lầu 2 KLF: 2000007704 |
22 | | Job burnout syndrome in education signals, causes and management solutons / Bui Duc Tu, Cao Thi Nga . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2020 Kỉ yếu hội thảo khoa học quốc tế : Tâm lý học - Giáo dục học vì sự phát triển học sinh và nhà trường hạnh phúc = International conference proceedings psychology - pedagory for students development and happy schools, tr. 20-24, |
23 | | Learning Aid for use with Essentials of marketing : A marketing Strategy Planning Approach / William D. Perreault, Joseph P. Canon, E. Jerome McCarthy . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Iwin, 2008. - xi, [402] tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 658.8 P455Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009007 |
24 | | Macromedia Dreamweaver 8 visual encyclopedia / Kim Cavanaugh, Sheri German . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - xvii, 468 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 005.7 C377Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030196, Lầu 2 KLF: 2000005290 |